Chứng quyền HPG/ACBS/Call/EU/Cash/8M/19 (HOSE: CHPG2225)

CW HPG/ACBS/Call/EU/Cash/8M/19

Ngừng giao dịch

1,490

30 (+2.05%)
02/06/2023 15:00

Mở cửa1,460

Cao nhất1,530

Thấp nhất1,460

Cao nhất NY2,010

Thấp nhất NY400

KLGD397,200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH18,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở21,600

Giá thực hiện17,000

Hòa vốn **21,470

S-X *4,600

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (45.070) - DIG (36.985) - NVL (35.814) - MWG (35.760) - FPT (30.646)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền HPG/ACBS/Call/EU/Cash/8M/19

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG23091,660190 (+12.93%)1,248,8004,90028,980ACBS12 tháng
CHPG23151,540-10 (-0.65%)1,8001,12333,937KIS12 tháng
CHPG231697080 (+8.99%)67,5001232,768KIS15 tháng
CHPG231942070 (+20%)184,900-1,21131,791KIS12 tháng
CHPG23221,120160 (+16.67%)135,400-1,10032,240VND12 tháng
CHPG23291,180180 (+18%)927,300-10031,360HCM12 tháng
CHPG233165050 (+8.33%)1,783,10090031,900SSI12 tháng
CHPG233269070 (+11.29%)235,60040032,640SSI13 tháng
CHPG233369060 (+9.52%)260,200-10033,140SSI14 tháng
CHPG2334550 (0.00%)1,599,700-60033,900SSI15 tháng
CHPG2337550130 (+30.95%)9,400-76631,866KIS9 tháng
CHPG233892090 (+10.84%)100,100-1,09933,679KIS12 tháng
CHPG23392,960260 (+9.63%)8,000-1,32236,142KIS15 tháng
CHPG2341870130 (+17.57%)200,200-1,10031,740VND8 tháng
CHPG234279030 (+3.95%)124,1004,90031,900VND12 tháng
CHPG234378090 (+13.04%)46,70090030,340VPBankS6 tháng
CHPG240113020 (+18.18%)35,900-2,10031,390VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23091,660190 (+12.93%)1,248,80028,9004,90028,98012 tháng
CMBB23063,34080 (+2.45%)119,60022,4005,00723,20312 tháng
CMSN2302950190 (+25%)266,30069,8003,80071,70012 tháng
CMWG23055,000-100 (-1.96%)634,80055,40019,74255,46812 tháng
CSTB2306160-50 (-23.81%)373,00027,650-2,35030,32012 tháng
CTCB23027,040400 (+6.02%)139,60047,90020,90048,12012 tháng
CVHM230270-10 (-12.50%)116,70040,950-9,05050,28012 tháng
CVIB23022,17070 (+3.33%)1,00021,3503,27321,48812 tháng
CVRE230314010 (+7.69%)23,40023,200-1,80025,42012 tháng
CMWG23161,610-50 (-3.01%)722,10055,4007,40057,66010 tháng
CSTB23341,140-250 (-17.99%)110,20027,65065030,42010 tháng
CVIB23063,270120 (+3.81%)1,20021,3505,30322,22010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:8 tháng
Ngày phát hành:06/10/2022
Ngày niêm yết:24/10/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:26/10/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:02/06/2023
Ngày đáo hạn:06/06/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
Giá phát hành:1,550
Giá thực hiện:17,000
Khối lượng Niêm yết:18,000,000
Khối lượng lưu hành:18,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành