Mở cửa1,460
Cao nhất1,530
Thấp nhất1,460
Cao nhất NY2,010
Thấp nhất NY400
KLGD397,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH18,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở21,600
Giá thực hiện17,000
Hòa vốn **21,470
S-X *4,600
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,660 | 190 (+12.93%) | 1,248,800 | 4,900 | 28,980 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2315 | 1,540 | -10 (-0.65%) | 1,800 | 1,123 | 33,937 | KIS | 12 tháng |
CHPG2316 | 970 | 80 (+8.99%) | 67,500 | 12 | 32,768 | KIS | 15 tháng |
CHPG2319 | 420 | 70 (+20%) | 184,900 | -1,211 | 31,791 | KIS | 12 tháng |
CHPG2322 | 1,120 | 160 (+16.67%) | 135,400 | -1,100 | 32,240 | VND | 12 tháng |
CHPG2329 | 1,180 | 180 (+18%) | 927,300 | -100 | 31,360 | HCM | 12 tháng |
CHPG2331 | 650 | 50 (+8.33%) | 1,783,100 | 900 | 31,900 | SSI | 12 tháng |
CHPG2332 | 690 | 70 (+11.29%) | 235,600 | 400 | 32,640 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 690 | 60 (+9.52%) | 260,200 | -100 | 33,140 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 550 | (0.00%) | 1,599,700 | -600 | 33,900 | SSI | 15 tháng |
CHPG2337 | 550 | 130 (+30.95%) | 9,400 | -766 | 31,866 | KIS | 9 tháng |
CHPG2338 | 920 | 90 (+10.84%) | 100,100 | -1,099 | 33,679 | KIS | 12 tháng |
CHPG2339 | 2,960 | 260 (+9.63%) | 8,000 | -1,322 | 36,142 | KIS | 15 tháng |
CHPG2341 | 870 | 130 (+17.57%) | 200,200 | -1,100 | 31,740 | VND | 8 tháng |
CHPG2342 | 790 | 30 (+3.95%) | 124,100 | 4,900 | 31,900 | VND | 12 tháng |
CHPG2343 | 780 | 90 (+13.04%) | 46,700 | 900 | 30,340 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2401 | 130 | 20 (+18.18%) | 35,900 | -2,100 | 31,390 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,660 | 190 (+12.93%) | 1,248,800 | 28,900 | 4,900 | 28,980 | 12 tháng |
CMBB2306 | 3,340 | 80 (+2.45%) | 119,600 | 22,400 | 5,007 | 23,203 | 12 tháng |
CMSN2302 | 950 | 190 (+25%) | 266,300 | 69,800 | 3,800 | 71,700 | 12 tháng |
CMWG2305 | 5,000 | -100 (-1.96%) | 634,800 | 55,400 | 19,742 | 55,468 | 12 tháng |
CSTB2306 | 160 | -50 (-23.81%) | 373,000 | 27,650 | -2,350 | 30,320 | 12 tháng |
CTCB2302 | 7,040 | 400 (+6.02%) | 139,600 | 47,900 | 20,900 | 48,120 | 12 tháng |
CVHM2302 | 70 | -10 (-12.50%) | 116,700 | 40,950 | -9,050 | 50,280 | 12 tháng |
CVIB2302 | 2,170 | 70 (+3.33%) | 1,000 | 21,350 | 3,273 | 21,488 | 12 tháng |
CVRE2303 | 140 | 10 (+7.69%) | 23,400 | 23,200 | -1,800 | 25,420 | 12 tháng |
CMWG2316 | 1,610 | -50 (-3.01%) | 722,100 | 55,400 | 7,400 | 57,660 | 10 tháng |
CSTB2334 | 1,140 | -250 (-17.99%) | 110,200 | 27,650 | 650 | 30,420 | 10 tháng |
CVIB2306 | 3,270 | 120 (+3.81%) | 1,200 | 21,350 | 5,303 | 22,220 | 10 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 8 tháng |
Ngày phát hành: | 06/10/2022 |
Ngày niêm yết: | 24/10/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 26/10/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/06/2023 |
Ngày đáo hạn: | 06/06/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 1,550 |
Giá thực hiện: | 17,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 18,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 18,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |