Chứng quyền HPG/ACBS/Call/EU/Cash/6M/12 (HOSE: CHPG2208)

CW HPG/ACBS/Call/EU/Cash/6M/12

Ngừng giao dịch

10

-10 (-50%)
05/10/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,500

Thấp nhất NY10

KLGD224,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở19,200

Giá thực hiện40,000

Hòa vốn **30,296

S-X *-11,058

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (45.294) - NVL (36.284) - DIG (34.480) - MWG (33.802) - FPT (32.336)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền HPG/ACBS/Call/EU/Cash/6M/12

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23091,470-90 (-5.77%)3 : 124,0004,35028,410ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CHPG23151,550-50 (-3.13%)4 : 127,77757333,977KISMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CHPG2316890 (0.00%)4 : 128,888-53832,448KISMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CHPG2319350-30 (-7.89%)4 : 130,111-1,76131,511KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG2322960-80 (-7.69%)2 : 130,000-1,65031,920VNDMuaChâu Âu12 tháng15/07/2024
CHPG2326220-10 (-4.35%)4 : 127,50085028,380SSIMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CHPG2328130-10 (-7.14%)2 : 128,500-15028,760HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CHPG23291,000-10 (-0.99%)2 : 129,000-65031,000HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG2331600-20 (-3.23%)6 : 128,00035031,600SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CHPG2332620-30 (-4.62%)6 : 128,500-15032,220SSIMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG2333630-30 (-4.55%)6 : 129,000-65032,780SSIMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG2334550 (0.00%)8 : 129,500-1,15033,900SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG233690-30 (-25%)4 : 128,11123928,471KISMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CHPG2337420-40 (-8.70%)4 : 129,666-1,31631,346KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CHPG2338830-30 (-3.49%)4 : 129,999-1,64933,319KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CHPG23392,700-140 (-4.93%)2 : 130,222-1,87235,622KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CHPG2341740-70 (-8.64%)2 : 130,000-1,65031,480VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CHPG2342760-20 (-2.56%)10 : 124,0004,35031,600VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CHPG234369040 (+6.15%)3 : 128,00035030,070VPBankSMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
CHPG2401110-170 (-60.71%)3 : 131,000-2,65031,330VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23091,470-90 (-5.77%)3 : 128,35024,0004,35028,410HPGMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMBB23063,26050 (+1.56%)2 : 122,40020,0005,00723,064MBBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMSN230276020 (+2.70%)6 : 168,00066,0002,00070,560MSNMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMWG23055,10020 (+0.39%)4 : 155,60036,00019,94255,864MWGMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CSTB2306210-170 (-44.74%)2 : 127,60030,000-2,40030,420STBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CTCB23026,64030 (+0.45%)3 : 146,85027,00019,85046,920TCBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVHM230280-30 (-27.27%)4 : 141,15050,000-8,85050,320VHMMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVIB23022,100100 (+5%)2 : 121,40023,0003,32321,378VIBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVRE2303130-30 (-18.75%)3 : 122,75025,000-2,25025,390VREMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMWG23161,660170 (+11.41%)6 : 155,60048,0007,60057,960MWGMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CSTB23341,39060 (+4.51%)3 : 127,60027,00060031,170STBMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CVIB23063,150 (0.00%)2 : 121,40017,0005,35321,994VIBMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh