Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,660
Thấp nhất NY10
KLGD1,379,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH6,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở21,500
Giá thực hiện44,500
Hòa vốn **33,700
S-X *-12,162
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,430 | -130 (-8.33%) | 37,400 | 4,150 | 28,290 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2315 | 1,550 | -50 (-3.13%) | 31,100 | 373 | 33,977 | KIS | 12 tháng |
CHPG2316 | 830 | -60 (-6.74%) | 12,000 | -738 | 32,208 | KIS | 15 tháng |
CHPG2319 | 380 | (0.00%) | -1,961 | 31,631 | KIS | 12 tháng | |
CHPG2322 | 1,040 | (0.00%) | -1,850 | 32,080 | VND | 12 tháng | |
CHPG2326 | 200 | -30 (-13.04%) | 86,900 | 650 | 28,300 | SSI | 9 tháng |
CHPG2328 | 140 | (0.00%) | 1,400 | -350 | 28,780 | HCM | 9 tháng |
CHPG2329 | 980 | -30 (-2.97%) | 500,100 | -850 | 30,960 | HCM | 12 tháng |
CHPG2331 | 580 | -40 (-6.45%) | 122,300 | 150 | 31,480 | SSI | 12 tháng |
CHPG2332 | 640 | -10 (-1.54%) | 500 | -350 | 32,340 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 620 | -40 (-6.06%) | 985,100 | -850 | 32,720 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 540 | -10 (-1.82%) | 87,900 | -1,350 | 33,820 | SSI | 15 tháng |
CHPG2336 | 80 | -40 (-33.33%) | 36,400 | 39 | 28,431 | KIS | 7 tháng |
CHPG2337 | 460 | (0.00%) | -1,516 | 31,506 | KIS | 9 tháng | |
CHPG2338 | 750 | -110 (-12.79%) | 40,000 | -1,849 | 32,999 | KIS | 12 tháng |
CHPG2339 | 2,700 | -140 (-4.93%) | 8,600 | -2,072 | 35,622 | KIS | 15 tháng |
CHPG2341 | 710 | -100 (-12.35%) | 6,000 | -1,850 | 31,420 | VND | 8 tháng |
CHPG2342 | 750 | -30 (-3.85%) | 5,000 | 4,150 | 31,500 | VND | 12 tháng |
CHPG2343 | 650 | (0.00%) | 37,000 | 150 | 29,950 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2401 | 280 | (0.00%) | -2,850 | 31,840 | VCI | 6 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4.5 tháng |
Ngày phát hành: | 09/02/2022 |
Ngày niêm yết: | 25/02/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 01/03/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/06/2022 |
Ngày đáo hạn: | 24/06/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 3.7823 : 1 |
Giá phát hành: | 1,900 |
Giá thực hiện: | 44,500 |
Giá TH điều chỉnh: | 33,662 |
Khối lượng Niêm yết: | 6,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 6,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |