Mở cửa20
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY3,000
Thấp nhất NY10
KLGD858,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở37,650
Giá thực hiện53,000
Hòa vốn **53,040
S-X *-15,350
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,560 | -40 (-2.50%) | 766,900 | 4,400 | 28,680 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2315 | 1,600 | 150 (+10.34%) | 5,600 | 623 | 34,177 | KIS | 12 tháng |
CHPG2316 | 890 | -50 (-5.32%) | 333,600 | -488 | 32,448 | KIS | 15 tháng |
CHPG2319 | 380 | -40 (-9.52%) | 240,900 | -1,711 | 31,631 | KIS | 12 tháng |
CHPG2322 | 1,040 | -40 (-3.70%) | 187,300 | -1,600 | 32,080 | VND | 12 tháng |
CHPG2326 | 230 | -60 (-20.69%) | 1,483,200 | 900 | 28,420 | SSI | 9 tháng |
CHPG2328 | 140 | 30 (+27.27%) | 5,000 | -100 | 28,780 | HCM | 9 tháng |
CHPG2329 | 1,010 | -170 (-14.41%) | 2,950,100 | -600 | 31,020 | HCM | 12 tháng |
CHPG2331 | 620 | -60 (-8.82%) | 1,237,900 | 400 | 31,720 | SSI | 12 tháng |
CHPG2332 | 650 | -30 (-4.41%) | 719,600 | -100 | 32,400 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 660 | -20 (-2.94%) | 2,420,200 | -600 | 32,960 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 550 | (0.00%) | 1,201,400 | -1,100 | 33,900 | SSI | 15 tháng |
CHPG2336 | 120 | -80 (-40%) | 1,058,200 | 289 | 28,591 | KIS | 7 tháng |
CHPG2337 | 460 | -80 (-14.81%) | 10,300 | -1,266 | 31,506 | KIS | 9 tháng |
CHPG2338 | 860 | -60 (-6.52%) | 200,300 | -1,599 | 33,439 | KIS | 12 tháng |
CHPG2339 | 2,840 | -160 (-5.33%) | 22,000 | -1,822 | 35,902 | KIS | 15 tháng |
CHPG2341 | 810 | -70 (-7.95%) | 56,800 | -1,600 | 31,620 | VND | 8 tháng |
CHPG2342 | 780 | -20 (-2.50%) | 182,700 | 4,400 | 31,800 | VND | 12 tháng |
CHPG2343 | 650 | -100 (-13.33%) | 542,600 | 400 | 29,950 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2401 | 280 | (0.00%) | 1,000 | -2,600 | 31,840 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,330 | -30 (-2.21%) | 9,900 | 26,850 | 1,850 | 27,660 | 6 tháng |
CHPG2401 | 280 | (0.00%) | 1,000 | 28,400 | -2,600 | 31,840 | 6 tháng |
CMBB2401 | 1,400 | (0.00%) | 200 | 22,250 | 2,250 | 22,800 | 6 tháng |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | 28,200 | -2,800 | 31,540 | 6 tháng | |
CTCB2401 | 6,500 | -150 (-2.26%) | 28,600 | 46,600 | 12,600 | 47,000 | 6 tháng |
CTPB2401 | 640 | -60 (-8.57%) | 43,200 | 17,900 | -600 | 19,780 | 6 tháng |
CVHM2401 | 570 | -60 (-9.52%) | 82,900 | 40,800 | -2,200 | 45,280 | 6 tháng |
CVIB2401 | 1,100 | 140 (+14.58%) | 100 | 21,100 | 1,277 | 21,895 | 6 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 23/11/2021 |
Ngày niêm yết: | 20/12/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 22/12/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 20/05/2022 |
Ngày đáo hạn: | 24/05/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 3,360 |
Giá thực hiện: | 53,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |