Mở cửa20
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY3,000
Thấp nhất NY10
KLGD858,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở37,650
Giá thực hiện53,000
Hòa vốn **53,040
S-X *-15,350
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,740 | 120 (+7.41%) | 3 : 1 | 24,000 | 5,300 | 29,220 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CHPG2315 | 1,400 | -140 (-9.09%) | 4 : 1 | 27,777 | 1,523 | 33,377 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 20/06/2024 |
CHPG2316 | 1,010 | 100 (+10.99%) | 4 : 1 | 28,888 | 412 | 32,928 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 19/09/2024 |
CHPG2319 | 440 | 40 (+10%) | 4 : 1 | 30,111 | -811 | 31,871 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CHPG2322 | 1,150 | 90 (+8.49%) | 2 : 1 | 30,000 | -700 | 32,300 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 15/07/2024 |
CHPG2329 | 1,250 | 150 (+13.64%) | 2 : 1 | 29,000 | 300 | 31,500 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CHPG2331 | 680 | 20 (+3.03%) | 6 : 1 | 28,000 | 1,300 | 32,080 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CHPG2332 | 710 | 60 (+9.23%) | 6 : 1 | 28,500 | 800 | 32,760 | SSI | Mua | Châu Âu | 13 tháng | 07/11/2024 |
CHPG2333 | 720 | 30 (+4.35%) | 6 : 1 | 29,000 | 300 | 33,320 | SSI | Mua | Châu Âu | 14 tháng | 05/12/2024 |
CHPG2334 | 590 | 30 (+5.36%) | 8 : 1 | 29,500 | -200 | 34,220 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CHPG2337 | 560 | 30 (+5.66%) | 4 : 1 | 29,666 | -366 | 31,906 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CHPG2338 | 930 | 30 (+3.33%) | 4 : 1 | 29,999 | -699 | 33,719 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CHPG2339 | 3,020 | 60 (+2.03%) | 2 : 1 | 30,222 | -922 | 36,262 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CHPG2341 | 930 | 90 (+10.71%) | 2 : 1 | 30,000 | -700 | 31,860 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CHPG2342 | 820 | 30 (+3.80%) | 10 : 1 | 24,000 | 5,300 | 32,200 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CHPG2343 | 830 | 90 (+12.16%) | 3 : 1 | 28,000 | 1,300 | 30,490 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/06/2024 |
CHPG2401 | 480 | 310 (+182.35%) | 3 : 1 | 31,000 | -1,700 | 32,440 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,390 | 160 (+13.01%) | 2 : 1 | 27,600 | 25,000 | 2,600 | 27,780 | ACB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CHPG2401 | 480 | 310 (+182.35%) | 3 : 1 | 29,300 | 31,000 | -1,700 | 32,440 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CMBB2401 | 1,640 | 140 (+9.33%) | 2 : 1 | 22,900 | 20,000 | 2,900 | 23,280 | MBB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | 3 : 1 | 28,100 | 31,000 | -2,900 | 31,540 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTCB2401 | 6,910 | 310 (+4.70%) | 2 : 1 | 48,350 | 34,000 | 14,350 | 47,820 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTPB2401 | 460 | 40 (+9.52%) | 2 : 1 | 17,800 | 18,500 | -700 | 19,420 | TPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVHM2401 | 630 | 10 (+1.61%) | 4 : 1 | 41,150 | 43,000 | -1,850 | 45,520 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVIB2401 | 1,230 | 90 (+7.89%) | 1.94 : 1 | 21,700 | 20,411 | 1,877 | 22,140 | VIB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |