Chứng quyền HPG/VCSC/M/Au/T/A3 (HOSE: CHPG2119)

CW HPG/VCSC/M/Au/T/A3

Ngừng giao dịch

20

(%)
20/05/2022 15:00

Mở cửa20

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY3,000

Thấp nhất NY10

KLGD858,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở37,650

Giá thực hiện53,000

Hòa vốn **53,040

S-X *-15,350

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (60.223) - MWG (47.816) - DIG (47.441) - NVL (46.180) - FPT (37.979)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền HPG/VCSC/M/Au/T/A3

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23091,740120 (+7.41%)3 : 124,0005,30029,220ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CHPG23151,400-140 (-9.09%)4 : 127,7771,52333,377KISMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CHPG23161,010100 (+10.99%)4 : 128,88841232,928KISMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CHPG231944040 (+10%)4 : 130,111-81131,871KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG23221,15090 (+8.49%)2 : 130,000-70032,300VNDMuaChâu Âu12 tháng15/07/2024
CHPG23291,250150 (+13.64%)2 : 129,00030031,500HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG233168020 (+3.03%)6 : 128,0001,30032,080SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CHPG233271060 (+9.23%)6 : 128,50080032,760SSIMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG233372030 (+4.35%)6 : 129,00030033,320SSIMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG233459030 (+5.36%)8 : 129,500-20034,220SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG233756030 (+5.66%)4 : 129,666-36631,906KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CHPG233893030 (+3.33%)4 : 129,999-69933,719KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CHPG23393,02060 (+2.03%)2 : 130,222-92236,262KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CHPG234193090 (+10.71%)2 : 130,000-70031,860VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CHPG234282030 (+3.80%)10 : 124,0005,30032,200VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CHPG234383090 (+12.16%)3 : 128,0001,30030,490VPBankSMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
CHPG2401480310 (+182.35%)3 : 131,000-1,70032,440VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB24011,390160 (+13.01%)2 : 127,60025,0002,60027,780ACBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CHPG2401480310 (+182.35%)3 : 129,30031,000-1,70032,440HPGMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CMBB24011,640140 (+9.33%)2 : 122,90020,0002,90023,280MBBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CSTB2401180 (0.00%)3 : 128,10031,000-2,90031,540STBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CTCB24016,910310 (+4.70%)2 : 148,35034,00014,35047,820TCBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CTPB240146040 (+9.52%)2 : 117,80018,500-70019,420TPBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CVHM240163010 (+1.61%)4 : 141,15043,000-1,85045,520VHMMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CVIB24011,23090 (+7.89%)1.94 : 121,70020,4111,87722,140VIBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh