Mở cửa20
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY3,000
Thấp nhất NY10
KLGD858,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở37,650
Giá thực hiện53,000
Hòa vốn **53,040
S-X *-15,350
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,740 | 120 (+7.41%) | 755,500 | 5,300 | 29,220 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2315 | 1,400 | -140 (-9.09%) | 31,200 | 1,523 | 33,377 | KIS | 12 tháng |
CHPG2316 | 1,010 | 100 (+10.99%) | 53,100 | 412 | 32,928 | KIS | 15 tháng |
CHPG2319 | 440 | 40 (+10%) | 385,300 | -811 | 31,871 | KIS | 12 tháng |
CHPG2322 | 1,150 | 90 (+8.49%) | 44,500 | -700 | 32,300 | VND | 12 tháng |
CHPG2329 | 1,250 | 150 (+13.64%) | 519,700 | 300 | 31,500 | HCM | 12 tháng |
CHPG2331 | 680 | 20 (+3.03%) | 2,272,600 | 1,300 | 32,080 | SSI | 12 tháng |
CHPG2332 | 710 | 60 (+9.23%) | 689,400 | 800 | 32,760 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 720 | 30 (+4.35%) | 259,600 | 300 | 33,320 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 590 | 30 (+5.36%) | 557,000 | -200 | 34,220 | SSI | 15 tháng |
CHPG2337 | 560 | 30 (+5.66%) | 134,100 | -366 | 31,906 | KIS | 9 tháng |
CHPG2338 | 930 | 30 (+3.33%) | 433,600 | -699 | 33,719 | KIS | 12 tháng |
CHPG2339 | 3,020 | 60 (+2.03%) | 10,900 | -922 | 36,262 | KIS | 15 tháng |
CHPG2341 | 930 | 90 (+10.71%) | 285,200 | -700 | 31,860 | VND | 8 tháng |
CHPG2342 | 820 | 30 (+3.80%) | 135,400 | 5,300 | 32,200 | VND | 12 tháng |
CHPG2343 | 830 | 90 (+12.16%) | 421,600 | 1,300 | 30,490 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2401 | 480 | 310 (+182.35%) | 21,900 | -1,700 | 32,440 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,390 | 160 (+13.01%) | 38,700 | 27,600 | 2,600 | 27,780 | 6 tháng |
CHPG2401 | 480 | 310 (+182.35%) | 21,900 | 29,300 | -1,700 | 32,440 | 6 tháng |
CMBB2401 | 1,640 | 140 (+9.33%) | 100 | 22,900 | 2,900 | 23,280 | 6 tháng |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | 28,100 | -2,900 | 31,540 | 6 tháng | |
CTCB2401 | 6,910 | 310 (+4.70%) | 1,100 | 48,350 | 14,350 | 47,820 | 6 tháng |
CTPB2401 | 460 | 40 (+9.52%) | 66,300 | 17,800 | -700 | 19,420 | 6 tháng |
CVHM2401 | 630 | 10 (+1.61%) | 85,600 | 41,150 | -1,850 | 45,520 | 6 tháng |
CVIB2401 | 1,230 | 90 (+7.89%) | 6,500 | 21,700 | 1,877 | 22,140 | 6 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 23/11/2021 |
Ngày niêm yết: | 20/12/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 22/12/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 20/05/2022 |
Ngày đáo hạn: | 24/05/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 3,360 |
Giá thực hiện: | 53,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |