Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY3,410
Thấp nhất NY10
KLGD327,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở22,000
Giá thực hiện61,410
Hòa vốn **46,484
S-X *-24,454
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,600 | (0.00%) | 4,550 | 28,800 | ACBS | 12 tháng | |
CHPG2315 | 1,450 | (0.00%) | 773 | 33,577 | KIS | 12 tháng | |
CHPG2316 | 940 | (0.00%) | -338 | 32,648 | KIS | 15 tháng | |
CHPG2319 | 420 | (0.00%) | -1,561 | 31,791 | KIS | 12 tháng | |
CHPG2322 | 1,080 | (0.00%) | -1,450 | 32,160 | VND | 12 tháng | |
CHPG2326 | 290 | (0.00%) | 1,050 | 28,660 | SSI | 9 tháng | |
CHPG2328 | 110 | (0.00%) | 50 | 28,720 | HCM | 9 tháng | |
CHPG2329 | 1,180 | (0.00%) | -450 | 31,360 | HCM | 12 tháng | |
CHPG2331 | 680 | (0.00%) | 550 | 32,080 | SSI | 12 tháng | |
CHPG2332 | 680 | (0.00%) | 50 | 32,580 | SSI | 13 tháng | |
CHPG2333 | 680 | (0.00%) | -450 | 33,080 | SSI | 14 tháng | |
CHPG2334 | 550 | (0.00%) | -950 | 33,900 | SSI | 15 tháng | |
CHPG2336 | 200 | (0.00%) | 439 | 28,911 | KIS | 7 tháng | |
CHPG2337 | 540 | (0.00%) | -1,116 | 31,826 | KIS | 9 tháng | |
CHPG2338 | 920 | (0.00%) | -1,449 | 33,679 | KIS | 12 tháng | |
CHPG2339 | 3,000 | (0.00%) | -1,672 | 36,222 | KIS | 15 tháng | |
CHPG2341 | 880 | (0.00%) | -1,450 | 31,760 | VND | 8 tháng | |
CHPG2342 | 800 | (0.00%) | 4,550 | 32,000 | VND | 12 tháng | |
CHPG2343 | 750 | (0.00%) | 550 | 30,250 | VPBankS | 6 tháng | |
CHPG2401 | 280 | (0.00%) | -2,450 | 31,840 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 1,080 | (0.00%) | 28,550 | -1,450 | 32,160 | 12 tháng | |
CPOW2309 | 10 | (0.00%) | 10,550 | -3,950 | 14,520 | 10 tháng | |
CSTB2318 | 80 | (0.00%) | 28,450 | -3,550 | 32,320 | 10 tháng | |
CACB2306 | 1,810 | (0.00%) | 26,800 | 4,800 | 27,430 | 8 tháng | |
CACB2307 | 590 | (0.00%) | 26,800 | 1,800 | 28,540 | 9 tháng | |
CFPT2316 | 4,160 | (0.00%) | 123,200 | 41,200 | 123,600 | 8 tháng | |
CFPT2317 | 1,940 | (0.00%) | 123,200 | 22,200 | 130,100 | 12 tháng | |
CHPG2341 | 880 | (0.00%) | 28,550 | -1,450 | 31,760 | 8 tháng | |
CHPG2342 | 800 | (0.00%) | 28,550 | 4,550 | 32,000 | 12 tháng | |
CMBB2317 | 700 | (0.00%) | 22,250 | 2,250 | 23,500 | 9 tháng | |
CMBB2318 | 1,490 | (0.00%) | 22,250 | 4,250 | 23,960 | 10 tháng | |
CMWG2318 | 2,080 | (0.00%) | 53,800 | 11,800 | 54,480 | 8 tháng | |
CSTB2336 | 90 | (0.00%) | 28,450 | -2,550 | 31,450 | 6 tháng | |
CSTB2337 | 1,050 | (0.00%) | 28,450 | 1,450 | 34,350 | 12 tháng | |
CVIB2307 | 980 | (0.00%) | 21,150 | 150 | 24,920 | 9 tháng | |
CVPB2321 | 460 | (0.00%) | 18,600 | 600 | 21,220 | 9 tháng | |
CVPB2322 | 480 | (0.00%) | 18,600 | -1,400 | 21,920 | 10 tháng | |
CVRE2322 | 850 | (0.00%) | 22,550 | -1,450 | 26,550 | 8 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 06/10/2021 |
Ngày niêm yết: | 22/10/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 26/10/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 04/07/2022 |
Ngày đáo hạn: | 06/07/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 3.0258 : 1 |
Giá phát hành: | 2,830 |
Giá thực hiện: | 61,410 |
Giá TH điều chỉnh: | 46,454 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |