Chứng quyền HPG/BSC/C/9M/EU/Cash/2021-01 (HOSE: CHPG2116)

CW HPG/BSC/C/9M/EU/Cash/2021-01

Ngừng giao dịch

10

-10 (-50%)
04/07/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY3,410

Thấp nhất NY10

KLGD327,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,500,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở22,000

Giá thực hiện61,410

Hòa vốn **46,484

S-X *-24,454

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (47.143) - MWG (40.048) - DIG (37.864) - NVL (35.575) - FPT (31.645)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền HPG/BSC/C/9M/EU/Cash/2021-01

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23091,620150 (+10.20%)3 : 124,0004,65028,860ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CHPG23151,540-10 (-0.65%)4 : 127,77787333,937KISMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CHPG231691020 (+2.25%)4 : 128,888-23832,528KISMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CHPG231940050 (+14.29%)4 : 130,111-1,46131,711KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG23221,060100 (+10.42%)2 : 130,000-1,35032,120VNDMuaChâu Âu12 tháng15/07/2024
CHPG23291,100100 (+10%)2 : 129,000-35031,200HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG233166060 (+10%)6 : 128,00065031,960SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CHPG233265030 (+4.84%)6 : 128,50015032,400SSIMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG233369060 (+9.52%)6 : 129,000-35033,140SSIMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG233456010 (+1.82%)8 : 129,500-85033,980SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG2337530110 (+26.19%)4 : 129,666-1,01631,786KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CHPG233890070 (+8.43%)4 : 129,999-1,34933,599KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CHPG23392,960260 (+9.63%)2 : 130,222-1,57236,142KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CHPG2341840100 (+13.51%)2 : 130,000-1,35031,680VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CHPG234279030 (+3.95%)10 : 124,0004,65031,900VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CHPG234374050 (+7.25%)3 : 128,00065030,220VPBankSMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
CHPG240117060 (+54.55%)3 : 131,000-2,35031,510VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VND)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23221,060100 (+10.42%)2 : 128,65030,000-1,35032,120HPGMuaChâu Âu12 tháng15/07/2024
CPOW230910 (0.00%)2 : 110,95014,500-3,55014,520POWMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CSTB231830 (0.00%)4 : 127,55032,000-4,45032,120STBMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CACB23061,84010 (+0.55%)3 : 127,50022,0005,50027,520ACBMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CACB230760010 (+1.69%)6 : 127,50025,0002,50028,600ACBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CFPT23164,370-140 (-3.10%)10 : 1125,90082,00043,900125,700FPTMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CFPT23171,990-60 (-2.93%)15 : 1125,900101,00024,900130,850FPTMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CHPG2341840100 (+13.51%)2 : 128,65030,000-1,35031,680HPGMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CHPG234279030 (+3.95%)10 : 128,65024,0004,65031,900HPGMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CMBB2317680-10 (-1.45%)5 : 122,40020,0002,40023,400MBBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CMBB23181,48030 (+2.07%)4 : 122,40018,0004,40023,920MBBMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
CMWG23182,630200 (+8.23%)6 : 155,70042,00013,70057,780MWGMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CSTB233630-20 (-40%)5 : 127,55031,000-3,45031,150STBMuaChâu Âu6 tháng17/05/2024
CSTB23371,050-40 (-3.67%)7 : 127,55027,00055034,350STBMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CVIB23071,010-20 (-1.94%)4 : 121,20021,0001,37723,636VIBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CVPB2321450-10 (-2.17%)7 : 118,40018,00040021,150VPBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CVPB232248010 (+2.13%)4 : 118,40020,000-1,60021,920VPBMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
CVRE232289010 (+1.14%)3 : 123,40024,000-60026,670VREMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh