Mở cửa1,040
Cao nhất1,040
Thấp nhất900
Cao nhất NY3,340
Thấp nhất NY900
KLGD761,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở48,600
Giá thực hiện44,000
Hòa vốn **48,550
S-X *4,600
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,910 | 170 (+9.77%) | 831,000 | 5,700 | 29,730 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2315 | 900 | -500 (-35.71%) | 500 | 1,923 | 31,377 | KIS | 12 tháng |
CHPG2316 | 1,070 | 60 (+5.94%) | 8,300 | 812 | 33,168 | KIS | 15 tháng |
CHPG2319 | 500 | 60 (+13.64%) | 144,200 | -411 | 32,111 | KIS | 12 tháng |
CHPG2322 | 1,240 | 90 (+7.83%) | 10,100 | -300 | 32,480 | VND | 12 tháng |
CHPG2329 | 1,380 | 130 (+10.40%) | 637,400 | 700 | 31,760 | HCM | 12 tháng |
CHPG2331 | 740 | 60 (+8.82%) | 1,420,200 | 1,700 | 32,440 | SSI | 12 tháng |
CHPG2332 | 760 | 50 (+7.04%) | 1,237,400 | 1,200 | 33,060 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 770 | 50 (+6.94%) | 196,200 | 700 | 33,620 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 620 | 30 (+5.08%) | 847,900 | 200 | 34,460 | SSI | 15 tháng |
CHPG2337 | 610 | 50 (+8.93%) | 15,900 | 34 | 32,106 | KIS | 9 tháng |
CHPG2338 | 900 | -30 (-3.23%) | 41,100 | -299 | 33,599 | KIS | 12 tháng |
CHPG2339 | 3,200 | 180 (+5.96%) | 14,000 | -522 | 36,622 | KIS | 15 tháng |
CHPG2341 | 1,020 | 90 (+9.68%) | 159,900 | -300 | 32,040 | VND | 8 tháng |
CHPG2342 | 840 | 20 (+2.44%) | 112,000 | 5,700 | 32,400 | VND | 12 tháng |
CHPG2343 | 920 | 90 (+10.84%) | 265,600 | 1,700 | 30,760 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2401 | 350 | -130 (-27.08%) | 27,800 | -1,300 | 32,050 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,910 | 170 (+9.77%) | 831,000 | 29,700 | 5,700 | 29,730 | 12 tháng |
CMBB2306 | 3,510 | 10 (+0.29%) | 23,700 | 22,750 | 5,357 | 23,498 | 12 tháng |
CMSN2302 | 1,030 | -70 (-6.36%) | 130,900 | 70,800 | 4,800 | 72,180 | 12 tháng |
CMWG2305 | 5,570 | -250 (-4.30%) | 148,000 | 57,900 | 22,242 | 57,726 | 12 tháng |
CSTB2306 | 180 | 20 (+12.50%) | 144,600 | 28,200 | -1,800 | 30,360 | 12 tháng |
CTCB2302 | 6,960 | -80 (-1.14%) | 2,000 | 47,950 | 20,950 | 47,880 | 12 tháng |
CVHM2302 | 90 | -10 (-10%) | 44,500 | 40,950 | -9,050 | 50,360 | 12 tháng |
CVIB2302 | 2,330 | (0.00%) | 21,600 | 3,523 | 21,739 | 12 tháng | |
CVRE2303 | 140 | -10 (-6.67%) | 190,600 | 23,000 | -2,000 | 25,420 | 12 tháng |
CMWG2316 | 2,030 | -20 (-0.98%) | 153,700 | 57,900 | 9,900 | 60,180 | 10 tháng |
CSTB2334 | 1,240 | 30 (+2.48%) | 44,500 | 28,200 | 1,200 | 30,720 | 10 tháng |
CVIB2306 | 3,300 | -30 (-0.90%) | 1,100 | 21,600 | 5,553 | 22,277 | 10 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 04/08/2021 |
Ngày niêm yết: | 20/08/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 24/08/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/12/2021 |
Ngày đáo hạn: | 06/12/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 2,400 |
Giá thực hiện: | 44,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |