Chứng quyền HPG/ACBS/Call/EU/Cash/4M/05 (HOSE: CHPG2110)

CW HPG/ACBS/Call/EU/Cash/4M/05

Ngừng giao dịch

910

-90 (-9%)
02/12/2021 15:00

Mở cửa1,040

Cao nhất1,040

Thấp nhất900

Cao nhất NY3,340

Thấp nhất NY900

KLGD761,200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở48,600

Giá thực hiện44,000

Hòa vốn **48,550

S-X *4,600

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (60.223) - MWG (47.816) - DIG (47.441) - NVL (46.180) - FPT (37.979)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền HPG/ACBS/Call/EU/Cash/4M/05

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG23091,910170 (+9.77%)831,0005,70029,730ACBS12 tháng
CHPG2315900-500 (-35.71%)5001,92331,377KIS12 tháng
CHPG23161,07060 (+5.94%)8,30081233,168KIS15 tháng
CHPG231950060 (+13.64%)144,200-41132,111KIS12 tháng
CHPG23221,24090 (+7.83%)10,100-30032,480VND12 tháng
CHPG23291,380130 (+10.40%)637,40070031,760HCM12 tháng
CHPG233174060 (+8.82%)1,420,2001,70032,440SSI12 tháng
CHPG233276050 (+7.04%)1,237,4001,20033,060SSI13 tháng
CHPG233377050 (+6.94%)196,20070033,620SSI14 tháng
CHPG233462030 (+5.08%)847,90020034,460SSI15 tháng
CHPG233761050 (+8.93%)15,9003432,106KIS9 tháng
CHPG2338900-30 (-3.23%)41,100-29933,599KIS12 tháng
CHPG23393,200180 (+5.96%)14,000-52236,622KIS15 tháng
CHPG23411,02090 (+9.68%)159,900-30032,040VND8 tháng
CHPG234284020 (+2.44%)112,0005,70032,400VND12 tháng
CHPG234392090 (+10.84%)265,6001,70030,760VPBankS6 tháng
CHPG2401350-130 (-27.08%)27,800-1,30032,050VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23091,910170 (+9.77%)831,00029,7005,70029,73012 tháng
CMBB23063,51010 (+0.29%)23,70022,7505,35723,49812 tháng
CMSN23021,030-70 (-6.36%)130,90070,8004,80072,18012 tháng
CMWG23055,570-250 (-4.30%)148,00057,90022,24257,72612 tháng
CSTB230618020 (+12.50%)144,60028,200-1,80030,36012 tháng
CTCB23026,960-80 (-1.14%)2,00047,95020,95047,88012 tháng
CVHM230290-10 (-10%)44,50040,950-9,05050,36012 tháng
CVIB23022,330 (0.00%)21,6003,52321,73912 tháng
CVRE2303140-10 (-6.67%)190,60023,000-2,00025,42012 tháng
CMWG23162,030-20 (-0.98%)153,70057,9009,90060,18010 tháng
CSTB23341,24030 (+2.48%)44,50028,2001,20030,72010 tháng
CVIB23063,300-30 (-0.90%)1,10021,6005,55322,27710 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:04/08/2021
Ngày niêm yết:20/08/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:24/08/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:02/12/2021
Ngày đáo hạn:06/12/2021
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:2,400
Giá thực hiện:44,000
Khối lượng Niêm yết:10,000,000
Khối lượng lưu hành:10,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành