Chứng quyền HPG-HSC-MET06 (HOSE: CHPG2105)

CW HPG-HSC-MET06

Ngừng giao dịch

11,320

130 (+1.16%)
05/08/2021 15:00

Mở cửa11,190

Cao nhất11,650

Thấp nhất10,800

Cao nhất NY18,000

Thấp nhất NY4,500

KLGD602,200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở48,800

Giá thực hiện42,000

Hòa vốn **47,493

S-X *17,942

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (45.294) - NVL (36.284) - DIG (34.480) - MWG (33.802) - FPT (32.336)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền HPG-HSC-MET06

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG23091,440-120 (-7.69%)443,9004,20028,320ACBS12 tháng
CHPG23151,550-50 (-3.13%)31,10042333,977KIS12 tháng
CHPG2316870-20 (-2.25%)77,400-68832,368KIS15 tháng
CHPG2319340-40 (-10.53%)95,800-1,91131,471KIS12 tháng
CHPG2322930-110 (-10.58%)13,400-1,80031,860VND12 tháng
CHPG2326210-20 (-8.70%)307,20070028,340SSI9 tháng
CHPG2328130-10 (-7.14%)2,900-30028,760HCM9 tháng
CHPG23291,000-10 (-0.99%)525,600-80031,000HCM12 tháng
CHPG2331580-40 (-6.45%)466,40020031,480SSI12 tháng
CHPG2332600-50 (-7.69%)122,700-30032,100SSI13 tháng
CHPG2333620-40 (-6.06%)1,250,800-80032,720SSI14 tháng
CHPG2334540-10 (-1.82%)165,300-1,30033,820SSI15 tháng
CHPG233680-40 (-33.33%)212,7008928,431KIS7 tháng
CHPG2337420-40 (-8.70%)64,600-1,46631,346KIS9 tháng
CHPG2338750-110 (-12.79%)293,200-1,79932,999KIS12 tháng
CHPG23392,700-140 (-4.93%)11,600-2,02235,622KIS15 tháng
CHPG2341720-90 (-11.11%)35,000-1,80031,440VND8 tháng
CHPG2342750-30 (-3.85%)23,5004,20031,500VND12 tháng
CHPG234366010 (+1.54%)193,30020029,980VPBankS6 tháng
CHPG2401110-170 (-60.71%)4,200-2,80031,330VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23095,590240 (+4.49%)42,200127,40047,336124,2819 tháng
CFPT23105,750490 (+9.32%)28,400127,40042,888129,99512 tháng
CHPG2328130-10 (-7.14%)2,90028,200-30028,7609 tháng
CHPG23291,000-10 (-0.99%)525,60028,200-80031,00012 tháng
CMBB23111,65090 (+5.77%)31,00022,2503,25022,3009 tháng
CMBB23121,800-40 (-2.17%)25,30022,2502,75023,10012 tháng
CMSN2311320 (0.00%)24,90067,600-20,90091,06012 tháng
CMWG2309190120 (+171.43%)362,90055,7001,70054,9509 tháng
CMWG23101,35090 (+7.14%)287,10055,7001,20061,25012 tháng
CSTB232410 (0.00%)16,80027,600-3,40031,0409 tháng
CSTB2325540-10 (-1.82%)52,30027,600-3,90033,66012 tháng
CTCB23063,66060 (+1.67%)132,00046,65014,65046,6409 tháng
CTCB23073,470-440 (-11.25%)25,90046,65012,65047,88012 tháng
CVHM2311190 (0.00%)40,600-19,90061,45012 tháng
CVHM231210 (0.00%)2,30040,600-15,40056,0509 tháng
CVNM230810 (0.00%)80,00065,400-2,21867,6979 tháng
CVPB231120 (0.00%)18,400-1,14019,5789 tháng
CVPB2312560-20 (-3.45%)356,30018,400-1,61621,08412 tháng
CVRE231210 (0.00%)30022,600-4,90027,5409 tháng
CVRE2313240-20 (-7.69%)1,30022,600-6,90030,46012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:09/02/2021
Ngày niêm yết:05/03/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:09/03/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:05/08/2021
Ngày đáo hạn:09/08/2021
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
TLCĐ điều chỉnh:1.4694 : 1
Giá phát hành:3,000
Giá thực hiện:42,000
Giá TH điều chỉnh:30,858
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành