Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY930
Thấp nhất NY10
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở24,700
Giá thực hiện31,500
Hòa vốn **31,520
S-X *-6,800
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHDB2306 | 1,390 | (0.00%) | 23,400 | 4,159 | 24,181 | KIS | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,330 | (0.00%) | 200 | 26,850 | 1,850 | 27,660 | 6 tháng |
CHPG2401 | 110 | -170 (-60.71%) | 4,200 | 28,150 | -2,850 | 31,330 | 6 tháng |
CMBB2401 | 1,400 | (0.00%) | 500 | 22,250 | 2,250 | 22,800 | 6 tháng |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | 27,700 | -3,300 | 31,540 | 6 tháng | |
CTCB2401 | 6,500 | (0.00%) | 46,700 | 12,700 | 47,000 | 6 tháng | |
CTPB2401 | 640 | (0.00%) | 10,900 | 17,700 | -800 | 19,780 | 6 tháng |
CVHM2401 | 520 | -50 (-8.77%) | 14,300 | 40,500 | -2,500 | 45,080 | 6 tháng |
CVIB2401 | 1,040 | -60 (-5.45%) | 3,100 | 21,250 | 1,427 | 21,782 | 6 tháng |
CK cơ sở: | HDB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Phát triển TP. HCM (HOSE: HDB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 24/03/2022 |
Ngày niêm yết: | 26/04/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 28/04/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/09/2022 |
Ngày đáo hạn: | 26/09/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,700 |
Giá thực hiện: | 31,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |