Chứng quyền.HDB.KIS.M.CA.T.10 (HOSE: CHDB2203)

CW.HDB.KIS.M.CA.T.10

Ngừng giao dịch

20

(%)
11/08/2022 15:00

Mở cửa20

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,110

Thấp nhất NY10

KLGD584,600

NN mua23,800

NN bán214,900

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở25,300

Giá thực hiện28,888

Hòa vốn **28,988

S-X *-3,588

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (45.294) - NVL (36.284) - DIG (34.480) - MWG (33.802) - FPT (32.336)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.HDB.KIS.M.CA.T.10

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (HDB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHDB23061,390 (0.00%)23,4004,20924,181KIS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,550-50 (-3.13%)31,10028,15037333,97712 tháng
CHPG2316810-80 (-8.99%)68,00028,150-73832,12815 tháng
CSTB2312520380 (+271.43%)10027,750-5,58335,93312 tháng
CSTB2313240-60 (-20%)133,30027,750-7,80536,75515 tháng
CHDB23061,390 (0.00%)23,40023,5504,20924,18112 tháng
CHPG2319300-80 (-21.05%)45,00028,150-1,96131,31112 tháng
CMSN2307250100 (+66.67%)1,40067,600-15,39985,49912 tháng
CNVL2305590-260 (-30.59%)20014,700-2,29919,35912 tháng
CPDR23052,290200 (+9.57%)14,50025,9005,67829,38212 tháng
CPOW230650-10 (-16.67%)10,10010,700-5,29916,09912 tháng
CSTB2316110 (0.00%)27,750-8,58336,88312 tháng
CVHM23077010 (+16.67%)1,40040,500-22,16663,22612 tháng
CVIC2306240 (0.00%)43,650-18,57264,14212 tháng
CVNM2306230-50 (-17.86%)29,20065,000-6,70773,89012 tháng
CVRE230810040 (+66.67%)5,00022,550-8,78331,83312 tháng
CHPG233680-40 (-33.33%)151,30028,1503928,4317 tháng
CHPG2337420-40 (-8.70%)8,60028,150-1,51631,3469 tháng
CHPG2338750-110 (-12.79%)290,10028,150-1,84932,99912 tháng
CHPG23392,780-60 (-2.11%)10,60028,150-2,07235,78215 tháng
CMBB2316440 (0.00%)1,00022,3004,30122,3997 tháng
CMSN231510 (0.00%)278,00067,600-14,39982,0997 tháng
CMSN2316450-50 (-10%)5,10067,600-16,37988,47912 tháng
CMSN2317970-40 (-3.96%)210,80067,600-19,26894,62815 tháng
CMWG231529030 (+11.54%)101,00055,3006,41254,6887 tháng
CPOW231316010 (+6.67%)11,50010,700-2,18813,2089 tháng
CPOW231442020 (+5%)378,60010,700-2,41113,95112 tháng
CPOW2315610 (0.00%)352,20010,700-2,75614,67615 tháng
CSHB230210 (0.00%)144,70011,600-39912,0197 tháng
CSHB230354040 (+8%)66,50011,600-74513,4259 tháng
CSHB230433020 (+6.45%)16,40011,600-6613,3169 tháng
CSHB2305330 (0.00%)10,60011,600-95514,20512 tháng
CSHB23061,20070 (+6.19%)388,00011,600-1,17715,17715 tháng
CSTB233010 (0.00%)147,50027,750-6,24934,0397 tháng
CSTB2331100-10 (-9.09%)180,20027,750-7,24935,4999 tháng
CSTB2332280-30 (-9.68%)95,50027,750-8,13837,28812 tháng
CSTB23331,350-180 (-11.76%)33,10027,750-8,36138,81115 tháng
CTPB230410 (0.00%)69,00017,700-1,18818,9287 tháng
CTPB2305300-20 (-6.25%)60,60017,700-1,63320,5339 tháng
CTPB23061,120-110 (-8.94%)60,70017,700-2,18822,12812 tháng
CVHM231510-10 (-50%)106,80040,500-10,38850,9687 tháng
CVHM2316150-10 (-6.25%)1,00040,500-10,73452,4349 tháng
CVHM2317310-50 (-13.89%)449,20040,500-11,84554,82512 tháng
CVHM2318830 (0.00%)40,500-12,95657,60615 tháng
CVIC2312170-10 (-5.56%)6,50043,650-8,69554,0459 tháng
CVIC231340020 (+5.26%)59,50043,650-9,80657,45612 tháng
CVIC23141,26030 (+2.44%)17,00043,650-10,91760,86715 tháng
CVNM231310 (0.00%)324,00065,000-17,29782,3957 tháng
CVNM2314400-20 (-4.76%)95,50065,000-20,14888,28412 tháng
CVNM23151,430-50 (-3.38%)9,00065,000-22,10892,71315 tháng
CVPB231610 (0.00%)202,40018,400-3,95722,4057 tháng
CVPB2317110 (0.00%)18,400-4,47523,2949 tháng
CVPB2318310 (0.00%)30018,400-5,01624,59812 tháng
CVPB23191,150-90 (-7.26%)110,00018,400-5,54626,13915 tháng
CVRE231710 (0.00%)128,60022,550-7,44930,0397 tháng
CVRE2318170 (0.00%)22,550-8,44931,6799 tháng
CVRE231922010 (+4.76%)38,30022,550-9,22732,65712 tháng
CVRE23201,000-10 (-0.99%)210,00022,550-9,78334,33315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HDB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Phát triển TP. HCM (HOSE: HDB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:15/03/2022
Ngày niêm yết:05/04/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:07/04/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:11/08/2022
Ngày đáo hạn:15/08/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:1,100
Giá thực hiện:28,888
Khối lượng Niêm yết:4,000,000
Khối lượng lưu hành:4,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành