Mở cửa3,260
Cao nhất3,550
Thấp nhất3,260
Cao nhất NY3,610
Thấp nhất NY1,440
KLGD181,400
NN mua-
NN bán90,700
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn78
Giá CK cơ sở123,200
Giá thực hiện99,000
Hòa vốn **125,080
S-X *24,200
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
26/04/2024 | 3,260 | 10 (+0.31%) | 181,400 |
25/04/2024 | 3,250 | 250 (+8.33%) | 30,200 |
24/04/2024 | 3,000 | 820 (+37.61%) | 162,200 |
23/04/2024 | 2,180 | 160 (+7.92%) | 50,500 |
22/04/2024 | 2,020 | -110 (-5.16%) | 3,300 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 5,350 | -80 (-1.47%) | 140,900 | 43,136 | 122,383 | HCM | 9 tháng |
CFPT2310 | 5,260 | -120 (-2.23%) | 8,800 | 38,688 | 126,119 | HCM | 12 tháng |
CFPT2313 | 2,800 | 150 (+5.66%) | 320,600 | 23,200 | 128,000 | SSI | 10 tháng |
CFPT2314 | 3,450 | 130 (+3.92%) | 246,200 | 23,200 | 134,500 | SSI | 15 tháng |
CFPT2316 | 4,230 | 70 (+1.68%) | 556,300 | 41,200 | 124,300 | VND | 8 tháng |
CFPT2317 | 1,930 | -10 (-0.52%) | 727,900 | 22,200 | 129,950 | VND | 12 tháng |
CFPT2318 | 3,260 | 10 (+0.31%) | 181,400 | 24,200 | 125,080 | VPBankS | 7 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2318 | 3,260 | 10 (+0.31%) | 181,400 | 123,200 | 24,200 | 125,080 | 7 tháng |
CTCB2312 | 4,660 | -90 (-1.89%) | 6,900 | 46,600 | 14,000 | 46,580 | 7 tháng |
CVRE2323 | 260 | -40 (-13.33%) | 196,000 | 22,450 | -2,350 | 25,580 | 6 tháng |
CHPG2343 | 650 | -100 (-13.33%) | 542,600 | 28,400 | 400 | 29,950 | 6 tháng |
CSTB2338 | 420 | -20 (-4.55%) | 1,273,200 | 28,200 | -800 | 30,260 | 6 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 14/12/2023 |
Ngày niêm yết: | 03/01/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/01/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 11/07/2024 |
Ngày đáo hạn: | 15/07/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 8 : 1 |
Giá phát hành: | 2,800 |
Giá thực hiện: | 99,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |