Mở cửa4,980
Cao nhất5,030
Thấp nhất4,770
Cao nhất NY5,100
Thấp nhất NY2,150
KLGD153,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn73
Giá CK cơ sở129,400
Giá thực hiện82,000
Hòa vốn **129,700
S-X *47,400
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
10/05/2024 | 4,770 | -140 (-2.85%) | 153,400 |
09/05/2024 | 4,910 | 60 (+1.24%) | 290,300 |
08/05/2024 | 4,850 | -60 (-1.22%) | 183,300 |
07/05/2024 | 4,910 | 340 (+7.44%) | 373,600 |
06/05/2024 | 4,570 | 200 (+4.58%) | 338,700 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 5,910 | -160 (-2.64%) | 172,500 | 44,888 | 131,260 | HCM | 12 tháng |
CFPT2313 | 3,290 | -90 (-2.66%) | 178,900 | 29,400 | 132,900 | SSI | 10 tháng |
CFPT2314 | 3,890 | -120 (-2.99%) | 129,800 | 29,400 | 138,900 | SSI | 15 tháng |
CFPT2316 | 4,770 | -140 (-2.85%) | 153,400 | 47,400 | 129,700 | VND | 8 tháng |
CFPT2317 | 2,200 | -60 (-2.65%) | 313,600 | 28,400 | 134,000 | VND | 12 tháng |
CFPT2318 | 3,960 | (0.00%) | 117,200 | 30,400 | 130,680 | VPBankS | 7 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 1,350 | -130 (-8.78%) | 142,000 | 30,050 | 50 | 32,700 | 12 tháng |
CPOW2309 | 10 | (0.00%) | 11,050 | -3,450 | 14,520 | 10 tháng | |
CSTB2318 | 10 | (0.00%) | 142,300 | 27,750 | -4,250 | 32,040 | 10 tháng |
CACB2306 | 1,960 | -40 (-2%) | 231,700 | 27,500 | 5,500 | 27,880 | 8 tháng |
CACB2307 | 640 | -10 (-1.54%) | 121,000 | 27,500 | 2,500 | 28,840 | 9 tháng |
CFPT2316 | 4,770 | -140 (-2.85%) | 153,400 | 129,400 | 47,400 | 129,700 | 8 tháng |
CFPT2317 | 2,200 | -60 (-2.65%) | 313,600 | 129,400 | 28,400 | 134,000 | 12 tháng |
CHPG2341 | 1,150 | -110 (-8.73%) | 141,500 | 30,050 | 50 | 32,300 | 8 tháng |
CHPG2342 | 860 | -50 (-5.49%) | 171,300 | 30,050 | 6,050 | 32,600 | 12 tháng |
CMBB2317 | 720 | -20 (-2.70%) | 117,900 | 22,600 | 2,600 | 23,600 | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,440 | -60 (-4%) | 500 | 22,600 | 4,600 | 23,760 | 10 tháng |
CMWG2318 | 2,770 | -140 (-4.81%) | 24,200 | 57,600 | 15,600 | 58,620 | 8 tháng |
CSTB2336 | 20 | (0.00%) | 14,000 | 27,750 | -3,250 | 31,100 | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,030 | (0.00%) | 200 | 27,750 | 750 | 34,210 | 12 tháng |
CVIB2307 | 990 | -40 (-3.88%) | 60,500 | 21,450 | 1,627 | 23,561 | 9 tháng |
CVPB2321 | 450 | -20 (-4.26%) | 129,900 | 18,600 | 600 | 21,150 | 9 tháng |
CVPB2322 | 480 | -10 (-2.04%) | 2,600 | 18,600 | -1,400 | 21,920 | 10 tháng |
CVRE2322 | 760 | -90 (-10.59%) | 7,500 | 22,400 | -1,600 | 26,280 | 8 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 8 tháng |
Ngày phát hành: | 21/11/2023 |
Ngày niêm yết: | 11/12/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 13/12/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 18/07/2024 |
Ngày đáo hạn: | 22/07/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
Giá phát hành: | 3,300 |
Giá thực hiện: | 82,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |