Chứng quyền.FPT.VND.M.CA.T.2023.3 (HOSE: CFPT2316)

CW.FPT.VND.M.CA.T.2023.3

4,770

-140 (-2.85%)
10/05/2024 12:27

Mở cửa4,980

Cao nhất5,030

Thấp nhất4,770

Cao nhất NY5,100

Thấp nhất NY2,150

KLGD153,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn73

Giá CK cơ sở129,400

Giá thực hiện82,000

Hòa vốn **129,700

S-X *47,400

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CFPT2316: CFPT2317 CFPT2318 CFPT2310 CFPT2313 CFPT2314
Trending: HPG (93.537) - NVL (93.478) - DIG (63.052) - MWG (60.108) - FPT (50.219)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.FPT.VND.M.CA.T.2023.3

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
10/05/20244,770-140 (-2.85%)153,400
09/05/20244,91060 (+1.24%)290,300
08/05/20244,850-60 (-1.22%)183,300
07/05/20244,910340 (+7.44%)373,600
06/05/20244,570200 (+4.58%)338,700
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT23105,910-160 (-2.64%)172,50044,888131,260HCM12 tháng
CFPT23133,290-90 (-2.66%)178,90029,400132,900SSI10 tháng
CFPT23143,890-120 (-2.99%)129,80029,400138,900SSI15 tháng
CFPT23164,770-140 (-2.85%)153,40047,400129,700VND8 tháng
CFPT23172,200-60 (-2.65%)313,60028,400134,000VND12 tháng
CFPT23183,960 (0.00%)117,20030,400130,680VPBankS7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VND)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23221,350-130 (-8.78%)142,00030,0505032,70012 tháng
CPOW230910 (0.00%)11,050-3,45014,52010 tháng
CSTB231810 (0.00%)142,30027,750-4,25032,04010 tháng
CACB23061,960-40 (-2%)231,70027,5005,50027,8808 tháng
CACB2307640-10 (-1.54%)121,00027,5002,50028,8409 tháng
CFPT23164,770-140 (-2.85%)153,400129,40047,400129,7008 tháng
CFPT23172,200-60 (-2.65%)313,600129,40028,400134,00012 tháng
CHPG23411,150-110 (-8.73%)141,50030,0505032,3008 tháng
CHPG2342860-50 (-5.49%)171,30030,0506,05032,60012 tháng
CMBB2317720-20 (-2.70%)117,90022,6002,60023,6009 tháng
CMBB23181,440-60 (-4%)50022,6004,60023,76010 tháng
CMWG23182,770-140 (-4.81%)24,20057,60015,60058,6208 tháng
CSTB233620 (0.00%)14,00027,750-3,25031,1006 tháng
CSTB23371,030 (0.00%)20027,75075034,21012 tháng
CVIB2307990-40 (-3.88%)60,50021,4501,62723,5619 tháng
CVPB2321450-20 (-4.26%)129,90018,60060021,1509 tháng
CVPB2322480-10 (-2.04%)2,60018,600-1,40021,92010 tháng
CVRE2322760-90 (-10.59%)7,50022,400-1,60026,2808 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:8 tháng
Ngày phát hành:21/11/2023
Ngày niêm yết:11/12/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:13/12/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:18/07/2024
Ngày đáo hạn:22/07/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
Giá phát hành:3,300
Giá thực hiện:82,000
Khối lượng Niêm yết:10,000,000
Khối lượng lưu hành:10,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành