Mở cửa4,060
Cao nhất4,100
Thấp nhất3,890
Cao nhất NY4,150
Thấp nhất NY1,610
KLGD129,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH11,000,000
Số ngày đến hạn244
Giá CK cơ sở129,400
Giá thực hiện100,000
Hòa vốn **138,900
S-X *29,400
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
10/05/2024 | 3,890 | -120 (-2.99%) | 129,800 |
09/05/2024 | 4,010 | 80 (+2.04%) | 110,500 |
08/05/2024 | 3,930 | -80 (-2%) | 101,700 |
07/05/2024 | 4,010 | 300 (+8.09%) | 331,200 |
06/05/2024 | 3,710 | 110 (+3.06%) | 650,200 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 5,910 | -160 (-2.64%) | 172,500 | 44,888 | 131,260 | HCM | 12 tháng |
CFPT2313 | 3,290 | -90 (-2.66%) | 178,900 | 29,400 | 132,900 | SSI | 10 tháng |
CFPT2314 | 3,890 | -120 (-2.99%) | 129,800 | 29,400 | 138,900 | SSI | 15 tháng |
CFPT2316 | 4,770 | -140 (-2.85%) | 153,400 | 47,400 | 129,700 | VND | 8 tháng |
CFPT2317 | 2,200 | -60 (-2.65%) | 313,600 | 28,400 | 134,000 | VND | 12 tháng |
CFPT2318 | 3,960 | (0.00%) | 117,200 | 30,400 | 130,680 | VPBankS | 7 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2305 | 880 | -20 (-2.22%) | 150,300 | 27,500 | 3,500 | 29,280 | 12 tháng |
CFPT2313 | 3,290 | -90 (-2.66%) | 178,900 | 129,400 | 29,400 | 132,900 | 10 tháng |
CFPT2314 | 3,890 | -120 (-2.99%) | 129,800 | 129,400 | 29,400 | 138,900 | 15 tháng |
CHPG2331 | 780 | -50 (-6.02%) | 408,800 | 30,050 | 2,050 | 32,680 | 12 tháng |
CHPG2332 | 810 | -30 (-3.57%) | 117,600 | 30,050 | 1,550 | 33,360 | 13 tháng |
CHPG2333 | 800 | -60 (-6.98%) | 80,400 | 30,050 | 1,050 | 33,800 | 14 tháng |
CHPG2334 | 650 | -50 (-7.14%) | 790,800 | 30,050 | 550 | 34,700 | 15 tháng |
CMBB2314 | 910 | (0.00%) | 315,800 | 22,550 | 2,550 | 23,640 | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,290 | -10 (-0.77%) | 116,400 | 22,550 | 2,550 | 25,160 | 15 tháng |
CMSN2313 | 810 | -20 (-2.41%) | 11,700 | 71,000 | -9,000 | 88,100 | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,780 | -180 (-9.18%) | 783,700 | 57,600 | 7,600 | 60,680 | 10 tháng |
CMWG2314 | 1,370 | -90 (-6.16%) | 2,291,300 | 57,600 | 5,600 | 65,700 | 15 tháng |
CSTB2327 | 200 | 10 (+5.26%) | 73,900 | 27,750 | -4,250 | 33,200 | 10 tháng |
CSTB2328 | 470 | (0.00%) | 52,000 | 27,750 | -5,250 | 36,760 | 15 tháng |
CTCB2310 | 1,860 | -40 (-2.11%) | 312,300 | 48,100 | 13,100 | 49,880 | 12 tháng |
CVHM2313 | 320 | -20 (-5.88%) | 11,500 | 40,750 | -9,250 | 53,200 | 12 tháng |
CVIB2304 | 900 | -60 (-6.25%) | 272,900 | 21,450 | 2,571 | 22,277 | 10 tháng |
CVIB2305 | 640 | -10 (-1.54%) | 777,700 | 21,450 | 683 | 24,392 | 15 tháng |
CVIC2308 | 250 | -50 (-16.67%) | 393,400 | 44,600 | -5,400 | 52,500 | 10 tháng |
CVIC2309 | 360 | -20 (-5.26%) | 161,000 | 44,600 | -7,400 | 55,600 | 12 tháng |
CVNM2310 | 220 | -10 (-4.35%) | 7,400 | 66,200 | -12,198 | 80,554 | 10 tháng |
CVNM2311 | 490 | -50 (-9.26%) | 662,900 | 66,200 | -12,198 | 83,200 | 15 tháng |
CVPB2314 | 150 | -10 (-6.25%) | 259,900 | 18,600 | -4,276 | 23,448 | 10 tháng |
CVPB2315 | 260 | -20 (-7.14%) | 136,200 | 18,600 | -4,752 | 24,839 | 15 tháng |
CVRE2315 | 200 | -10 (-4.76%) | 271,400 | 22,400 | -7,600 | 31,600 | 12 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 15 tháng |
Ngày phát hành: | 09/10/2023 |
Ngày niêm yết: | 26/10/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 30/10/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/01/2025 |
Ngày đáo hạn: | 09/01/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
Giá phát hành: | 2,600 |
Giá thực hiện: | 100,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 11,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 11,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |