Chứng quyền FPT/15M/SSI/C/EU/Cash-15 (HOSE: CFPT2314)

CW FPT/15M/SSI/C/EU/Cash-15

3,890

-120 (-2.99%)
10/05/2024 11:29

Mở cửa4,060

Cao nhất4,100

Thấp nhất3,890

Cao nhất NY4,150

Thấp nhất NY1,610

KLGD129,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH11,000,000

Số ngày đến hạn244

Giá CK cơ sở129,400

Giá thực hiện100,000

Hòa vốn **138,900

S-X *29,400

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CFPT2314: CFPT2317 CHPG2333 CSTB2328 PVS PVD
Trending: HPG (93.537) - NVL (93.478) - DIG (63.052) - MWG (60.108) - FPT (50.219)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền FPT/15M/SSI/C/EU/Cash-15

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
10/05/20243,890-120 (-2.99%)129,800
09/05/20244,01080 (+2.04%)110,500
08/05/20243,930-80 (-2%)101,700
07/05/20244,010300 (+8.09%)331,200
06/05/20243,710110 (+3.06%)650,200
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT23105,910-160 (-2.64%)172,50044,888131,260HCM12 tháng
CFPT23133,290-90 (-2.66%)178,90029,400132,900SSI10 tháng
CFPT23143,890-120 (-2.99%)129,80029,400138,900SSI15 tháng
CFPT23164,770-140 (-2.85%)153,40047,400129,700VND8 tháng
CFPT23172,200-60 (-2.65%)313,60028,400134,000VND12 tháng
CFPT23183,960 (0.00%)117,20030,400130,680VPBankS7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2305880-20 (-2.22%)150,30027,5003,50029,28012 tháng
CFPT23133,290-90 (-2.66%)178,900129,40029,400132,90010 tháng
CFPT23143,890-120 (-2.99%)129,800129,40029,400138,90015 tháng
CHPG2331780-50 (-6.02%)408,80030,0502,05032,68012 tháng
CHPG2332810-30 (-3.57%)117,60030,0501,55033,36013 tháng
CHPG2333800-60 (-6.98%)80,40030,0501,05033,80014 tháng
CHPG2334650-50 (-7.14%)790,80030,05055034,70015 tháng
CMBB2314910 (0.00%)315,80022,5502,55023,64010 tháng
CMBB23151,290-10 (-0.77%)116,40022,5502,55025,16015 tháng
CMSN2313810-20 (-2.41%)11,70071,000-9,00088,10012 tháng
CMWG23131,780-180 (-9.18%)783,70057,6007,60060,68010 tháng
CMWG23141,370-90 (-6.16%)2,291,30057,6005,60065,70015 tháng
CSTB232720010 (+5.26%)73,90027,750-4,25033,20010 tháng
CSTB2328470 (0.00%)52,00027,750-5,25036,76015 tháng
CTCB23101,860-40 (-2.11%)312,30048,10013,10049,88012 tháng
CVHM2313320-20 (-5.88%)11,50040,750-9,25053,20012 tháng
CVIB2304900-60 (-6.25%)272,90021,4502,57122,27710 tháng
CVIB2305640-10 (-1.54%)777,70021,45068324,39215 tháng
CVIC2308250-50 (-16.67%)393,40044,600-5,40052,50010 tháng
CVIC2309360-20 (-5.26%)161,00044,600-7,40055,60012 tháng
CVNM2310220-10 (-4.35%)7,40066,200-12,19880,55410 tháng
CVNM2311490-50 (-9.26%)662,90066,200-12,19883,20015 tháng
CVPB2314150-10 (-6.25%)259,90018,600-4,27623,44810 tháng
CVPB2315260-20 (-7.14%)136,20018,600-4,75224,83915 tháng
CVRE2315200-10 (-4.76%)271,40022,400-7,60031,60012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:15 tháng
Ngày phát hành:09/10/2023
Ngày niêm yết:26/10/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:30/10/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:07/01/2025
Ngày đáo hạn:09/01/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
Giá phát hành:2,600
Giá thực hiện:100,000
Khối lượng Niêm yết:11,000,000
Khối lượng lưu hành:11,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành