Chứng quyền FPT/10M/SSI/C/EU/Cash-15 (HOSE: CFPT2313)

CW FPT/10M/SSI/C/EU/Cash-15

3,420

40 (+1.18%)
10/05/2024 15:00

Mở cửa3,500

Cao nhất3,510

Thấp nhất3,280

Cao nhất NY3,580

Thấp nhất NY710

KLGD231,500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH12,000,000

Số ngày đến hạn91

Giá CK cơ sở131,000

Giá thực hiện100,000

Hòa vốn **134,200

S-X *31,000

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CFPT2313: CFPT2310 CFPT2316 CFPT2317 CFPT2318 CFPT2314
Trending: HPG (93.537) - NVL (93.478) - DIG (63.052) - MWG (60.108) - FPT (50.219)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền FPT/10M/SSI/C/EU/Cash-15

Biến động giá giao dịch

+/- Qua 1 tuần+15.54%

+/- Qua 1 tháng+54.75%

+/- Niêm yết+63.64%

Cao nhất (10/05/2024)*3,420

Thấp nhất (30/10/2023)*1,490

Khối lượng giao dịch bình quân/ngày

KLGD/Ngày (1 tuần)214,160

KLGD/Ngày (1 tháng)741,783

KLGD nhiều nhất (10/05/2024)*231,500

KLGD ít nhất (30/10/2023)*100

KLBQ (Niêm yết)115,800