Chứng quyền FPT/10M/SSI/C/EU/Cash-15 (HOSE: CFPT2313)

CW FPT/10M/SSI/C/EU/Cash-15

3,380

(%)

Mở cửa

Cao nhất

Thấp nhất

Cao nhất NY3,580

Thấp nhất NY710

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH12,000,000

Số ngày đến hạn91

Giá CK cơ sở130,300

Giá thực hiện100,000

Hòa vốn **133,800

S-X *30,300

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CFPT2313: CFPT2316 CFPT2317 CFPT2318 CFPT2314 CFPT2310
Trending: HPG (93.537) - NVL (93.478) - DIG (63.052) - MWG (60.108) - FPT (50.219)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền FPT/10M/SSI/C/EU/Cash-15

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23106,070 (0.00%)7.91 : 184,51245,788132,526HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CFPT23133,380 (0.00%)10 : 1100,00030,300133,800SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CFPT23144,010 (0.00%)10 : 1100,00030,300140,100SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CFPT23164,910 (0.00%)10 : 182,00048,300131,100VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CFPT23172,260 (0.00%)15 : 1101,00029,300134,900VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CFPT23183,960 (0.00%)8 : 199,00031,300130,680VPBankSMuaChâu Âu7 tháng11/07/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB2305900 (0.00%)6 : 127,60024,0003,60029,400ACBMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CFPT23133,380 (0.00%)10 : 1130,300100,00030,300133,800FPTMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CFPT23144,010 (0.00%)10 : 1130,300100,00030,300140,100FPTMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG2331830 (0.00%)6 : 130,45028,0002,45032,980HPGMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CHPG2332840 (0.00%)6 : 130,45028,5001,95033,540HPGMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG2333860 (0.00%)6 : 130,45029,0001,45034,160HPGMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG2334700 (0.00%)8 : 130,45029,50095035,100HPGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMBB2314910 (0.00%)4 : 122,65020,0002,65023,640MBBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMBB23151,300 (0.00%)4 : 122,65020,0002,65025,200MBBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMSN2313830 (0.00%)10 : 171,40080,000-8,60088,300MSNMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CMWG23131,960 (0.00%)6 : 158,90050,0008,90061,760MWGMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMWG23141,460 (0.00%)10 : 158,90052,0006,90066,600MWGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CSTB2327190 (0.00%)6 : 127,80032,000-4,20033,140STBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CSTB2328470 (0.00%)8 : 127,80033,000-5,20036,760STBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CTCB23101,900 (0.00%)8 : 148,45035,00013,45050,200TCBMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVHM2313340 (0.00%)10 : 140,95050,000-9,05053,400VHMMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVIB2304960 (0.00%)4 : 121,60020,0002,72122,504VIBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIB2305650 (0.00%)6 : 121,60022,00083324,448VIBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVIC2308300 (0.00%)10 : 145,40050,000-4,60053,000VICMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIC2309380 (0.00%)10 : 145,40052,000-6,60055,800VICMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVNM2310230 (0.00%)10 : 166,60080,000-11,79880,652VNMMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVNM2311540 (0.00%)10 : 166,60080,000-11,79883,690VNMMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVPB2314160 (0.00%)4 : 118,75024,000-4,12623,486VPBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVPB2315280 (0.00%)6 : 118,75024,500-4,60224,954VPBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVRE2315210 (0.00%)8 : 122,85030,000-7,15031,680VREMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh