Chứng quyền FPT/10M/SSI/C/EU/Cash-15 (HOSE: CFPT2313)

CW FPT/10M/SSI/C/EU/Cash-15

3,340

-40 (-1.18%)
10/05/2024 10:44

Mở cửa3,500

Cao nhất3,510

Thấp nhất3,340

Cao nhất NY3,580

Thấp nhất NY710

KLGD158,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH12,000,000

Số ngày đến hạn91

Giá CK cơ sở129,800

Giá thực hiện100,000

Hòa vốn **133,400

S-X *29,800

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CFPT2313: CFPT2316 CFPT2310 CFPT2317 CFPT2318 CFPT2314
Trending: HPG (93.537) - NVL (93.478) - DIG (63.052) - MWG (60.108) - FPT (50.219)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền FPT/10M/SSI/C/EU/Cash-15

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
10/05/20243,340-40 (-1.18%)158,900
09/05/20243,38090 (+2.74%)250,900
08/05/20243,290-110 (-3.24%)139,000
07/05/20243,400320 (+10.39%)289,700
06/05/20243,080120 (+4.05%)159,700
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT23105,990-80 (-1.32%)124,60045,288131,893HCM12 tháng
CFPT23133,340-40 (-1.18%)158,90029,800133,400SSI10 tháng
CFPT23143,990-20 (-0.50%)109,20029,800139,900SSI15 tháng
CFPT23164,850-60 (-1.22%)140,00047,800130,500VND8 tháng
CFPT23172,250-10 (-0.44%)291,20028,800134,750VND12 tháng
CFPT23184,070110 (+2.78%)69,50030,800131,560VPBankS7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2305900 (0.00%)106,00027,5503,55029,40012 tháng
CFPT23133,340-40 (-1.18%)158,900129,80029,800133,40010 tháng
CFPT23143,990-20 (-0.50%)109,200129,80029,800139,90015 tháng
CHPG2331810-20 (-2.41%)223,00030,2502,25032,86012 tháng
CHPG233285010 (+1.19%)27,60030,2501,75033,60013 tháng
CHPG233387010 (+1.16%)6,30030,2501,25034,22014 tháng
CHPG2334670-30 (-4.29%)642,10030,25075034,86015 tháng
CMBB231496050 (+5.49%)315,60022,6502,65023,84010 tháng
CMBB23151,290-10 (-0.77%)8,10022,6502,65025,16015 tháng
CMSN2313830 (0.00%)10,30071,400-8,60088,30012 tháng
CMWG23131,880-80 (-4.08%)45,00058,2008,20061,28010 tháng
CMWG23141,390-70 (-4.79%)630,90058,2006,20065,90015 tháng
CSTB232720010 (+5.26%)71,50027,750-4,25033,20010 tháng
CSTB2328470 (0.00%)50,80027,750-5,25036,76015 tháng
CTCB23101,860-40 (-2.11%)283,40048,25013,25049,88012 tháng
CVHM2313330-10 (-2.94%)11,10040,750-9,25053,30012 tháng
CVIB2304930-30 (-3.13%)259,70021,5502,67122,39010 tháng
CVIB2305630-20 (-3.08%)110,00021,55078324,33515 tháng
CVIC2308290-10 (-3.33%)142,50045,100-4,90052,90010 tháng
CVIC2309370-10 (-2.63%)11,60045,100-6,90055,70012 tháng
CVNM231024010 (+4.35%)2,30066,700-11,69880,75010 tháng
CVNM2311540 (0.00%)89,90066,700-11,69883,69015 tháng
CVPB2314150-10 (-6.25%)116,70018,650-4,22623,44810 tháng
CVPB2315260-20 (-7.14%)104,10018,650-4,70224,83915 tháng
CVRE2315200-10 (-4.76%)191,40022,650-7,35031,60012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:10 tháng
Ngày phát hành:09/10/2023
Ngày niêm yết:26/10/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:30/10/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:07/08/2024
Ngày đáo hạn:09/08/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
Giá phát hành:2,200
Giá thực hiện:100,000
Khối lượng Niêm yết:12,000,000
Khối lượng lưu hành:12,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành