Mở cửa3,500
Cao nhất3,510
Thấp nhất3,340
Cao nhất NY3,580
Thấp nhất NY710
KLGD158,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH12,000,000
Số ngày đến hạn91
Giá CK cơ sở129,800
Giá thực hiện100,000
Hòa vốn **133,400
S-X *29,800
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
10/05/2024 | 3,340 | -40 (-1.18%) | 158,900 |
09/05/2024 | 3,380 | 90 (+2.74%) | 250,900 |
08/05/2024 | 3,290 | -110 (-3.24%) | 139,000 |
07/05/2024 | 3,400 | 320 (+10.39%) | 289,700 |
06/05/2024 | 3,080 | 120 (+4.05%) | 159,700 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 5,990 | -80 (-1.32%) | 124,600 | 45,288 | 131,893 | HCM | 12 tháng |
CFPT2313 | 3,340 | -40 (-1.18%) | 158,900 | 29,800 | 133,400 | SSI | 10 tháng |
CFPT2314 | 3,990 | -20 (-0.50%) | 109,200 | 29,800 | 139,900 | SSI | 15 tháng |
CFPT2316 | 4,850 | -60 (-1.22%) | 140,000 | 47,800 | 130,500 | VND | 8 tháng |
CFPT2317 | 2,250 | -10 (-0.44%) | 291,200 | 28,800 | 134,750 | VND | 12 tháng |
CFPT2318 | 4,070 | 110 (+2.78%) | 69,500 | 30,800 | 131,560 | VPBankS | 7 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2305 | 900 | (0.00%) | 106,000 | 27,550 | 3,550 | 29,400 | 12 tháng |
CFPT2313 | 3,340 | -40 (-1.18%) | 158,900 | 129,800 | 29,800 | 133,400 | 10 tháng |
CFPT2314 | 3,990 | -20 (-0.50%) | 109,200 | 129,800 | 29,800 | 139,900 | 15 tháng |
CHPG2331 | 810 | -20 (-2.41%) | 223,000 | 30,250 | 2,250 | 32,860 | 12 tháng |
CHPG2332 | 850 | 10 (+1.19%) | 27,600 | 30,250 | 1,750 | 33,600 | 13 tháng |
CHPG2333 | 870 | 10 (+1.16%) | 6,300 | 30,250 | 1,250 | 34,220 | 14 tháng |
CHPG2334 | 670 | -30 (-4.29%) | 642,100 | 30,250 | 750 | 34,860 | 15 tháng |
CMBB2314 | 960 | 50 (+5.49%) | 315,600 | 22,650 | 2,650 | 23,840 | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,290 | -10 (-0.77%) | 8,100 | 22,650 | 2,650 | 25,160 | 15 tháng |
CMSN2313 | 830 | (0.00%) | 10,300 | 71,400 | -8,600 | 88,300 | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,880 | -80 (-4.08%) | 45,000 | 58,200 | 8,200 | 61,280 | 10 tháng |
CMWG2314 | 1,390 | -70 (-4.79%) | 630,900 | 58,200 | 6,200 | 65,900 | 15 tháng |
CSTB2327 | 200 | 10 (+5.26%) | 71,500 | 27,750 | -4,250 | 33,200 | 10 tháng |
CSTB2328 | 470 | (0.00%) | 50,800 | 27,750 | -5,250 | 36,760 | 15 tháng |
CTCB2310 | 1,860 | -40 (-2.11%) | 283,400 | 48,250 | 13,250 | 49,880 | 12 tháng |
CVHM2313 | 330 | -10 (-2.94%) | 11,100 | 40,750 | -9,250 | 53,300 | 12 tháng |
CVIB2304 | 930 | -30 (-3.13%) | 259,700 | 21,550 | 2,671 | 22,390 | 10 tháng |
CVIB2305 | 630 | -20 (-3.08%) | 110,000 | 21,550 | 783 | 24,335 | 15 tháng |
CVIC2308 | 290 | -10 (-3.33%) | 142,500 | 45,100 | -4,900 | 52,900 | 10 tháng |
CVIC2309 | 370 | -10 (-2.63%) | 11,600 | 45,100 | -6,900 | 55,700 | 12 tháng |
CVNM2310 | 240 | 10 (+4.35%) | 2,300 | 66,700 | -11,698 | 80,750 | 10 tháng |
CVNM2311 | 540 | (0.00%) | 89,900 | 66,700 | -11,698 | 83,690 | 15 tháng |
CVPB2314 | 150 | -10 (-6.25%) | 116,700 | 18,650 | -4,226 | 23,448 | 10 tháng |
CVPB2315 | 260 | -20 (-7.14%) | 104,100 | 18,650 | -4,702 | 24,839 | 15 tháng |
CVRE2315 | 200 | -10 (-4.76%) | 191,400 | 22,650 | -7,350 | 31,600 | 12 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 10 tháng |
Ngày phát hành: | 09/10/2023 |
Ngày niêm yết: | 26/10/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 30/10/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/08/2024 |
Ngày đáo hạn: | 09/08/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
Giá phát hành: | 2,200 |
Giá thực hiện: | 100,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 12,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 12,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |