Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,420
Thấp nhất NY10
KLGD400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH8,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở76,200
Giá thực hiện85,000
Hòa vốn **85,040
S-X *-8,800
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 5,370 | (0.00%) | 41,388 | 126,989 | HCM | 12 tháng | |
CFPT2313 | 2,960 | (0.00%) | 25,900 | 129,600 | SSI | 10 tháng | |
CFPT2314 | 3,600 | (0.00%) | 25,900 | 136,000 | SSI | 15 tháng | |
CFPT2316 | 4,370 | (0.00%) | 43,900 | 125,700 | VND | 8 tháng | |
CFPT2317 | 1,990 | (0.00%) | 24,900 | 130,850 | VND | 12 tháng | |
CFPT2318 | 3,610 | (0.00%) | 26,900 | 127,880 | VPBankS | 7 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2305 | 840 | (0.00%) | 27,500 | 3,500 | 29,040 | 12 tháng | |
CFPT2313 | 2,960 | (0.00%) | 125,900 | 25,900 | 129,600 | 10 tháng | |
CFPT2314 | 3,600 | (0.00%) | 125,900 | 25,900 | 136,000 | 15 tháng | |
CHPG2331 | 660 | (0.00%) | 28,650 | 650 | 31,960 | 12 tháng | |
CHPG2332 | 650 | (0.00%) | 28,650 | 150 | 32,400 | 13 tháng | |
CHPG2333 | 690 | (0.00%) | 28,650 | -350 | 33,140 | 14 tháng | |
CHPG2334 | 560 | (0.00%) | 28,650 | -850 | 33,980 | 15 tháng | |
CMBB2314 | 890 | (0.00%) | 22,400 | 2,400 | 23,560 | 10 tháng | |
CMBB2315 | 1,250 | (0.00%) | 22,400 | 2,400 | 25,000 | 15 tháng | |
CMSN2313 | 780 | (0.00%) | 69,800 | -10,200 | 87,800 | 12 tháng | |
CMWG2313 | 1,620 | (0.00%) | 55,700 | 5,700 | 59,720 | 10 tháng | |
CMWG2314 | 1,250 | (0.00%) | 55,700 | 3,700 | 64,500 | 15 tháng | |
CSTB2327 | 230 | (0.00%) | 27,550 | -4,450 | 33,380 | 10 tháng | |
CSTB2328 | 480 | (0.00%) | 27,550 | -5,450 | 36,840 | 15 tháng | |
CTCB2310 | 1,820 | (0.00%) | 48,200 | 13,200 | 49,560 | 12 tháng | |
CVHM2313 | 320 | (0.00%) | 41,100 | -8,900 | 53,200 | 12 tháng | |
CVIB2304 | 870 | (0.00%) | 21,200 | 1,200 | 23,480 | 10 tháng | |
CVIB2305 | 610 | (0.00%) | 21,200 | -800 | 25,660 | 15 tháng | |
CVIC2308 | 230 | (0.00%) | 44,450 | -5,550 | 52,300 | 10 tháng | |
CVIC2309 | 330 | (0.00%) | 44,450 | -7,550 | 55,300 | 12 tháng | |
CVNM2310 | 240 | (0.00%) | 65,600 | -14,400 | 82,400 | 10 tháng | |
CVNM2311 | 500 | (0.00%) | 65,600 | -14,400 | 85,000 | 15 tháng | |
CVPB2314 | 170 | (0.00%) | 18,400 | -5,600 | 24,680 | 10 tháng | |
CVPB2315 | 260 | (0.00%) | 18,400 | -6,100 | 26,060 | 15 tháng | |
CVRE2315 | 230 | (0.00%) | 23,400 | -6,600 | 31,840 | 12 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 31/08/2022 |
Ngày niêm yết: | 20/09/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 22/09/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 30/12/2022 |
Ngày đáo hạn: | 03/01/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 3,950 |
Giá thực hiện: | 85,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 8,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 8,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |