Chứng quyền FPT/4M/SSI/C/EU/Cash-13 (HOSE: CFPT2208)

CW FPT/4M/SSI/C/EU/Cash-13

Ngừng giao dịch

10

(%)
29/12/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,420

Thấp nhất NY10

KLGD400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH8,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở76,200

Giá thực hiện85,000

Hòa vốn **85,040

S-X *-8,800

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (47.242) - MWG (40.002) - DIG (37.423) - NVL (35.362) - FPT (31.736)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền FPT/4M/SSI/C/EU/Cash-13

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT23105,370 (0.00%)41,388126,989HCM12 tháng
CFPT23132,960 (0.00%)25,900129,600SSI10 tháng
CFPT23143,600 (0.00%)25,900136,000SSI15 tháng
CFPT23164,370 (0.00%)43,900125,700VND8 tháng
CFPT23171,990 (0.00%)24,900130,850VND12 tháng
CFPT23183,610 (0.00%)26,900127,880VPBankS7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2305840 (0.00%)27,5003,50029,04012 tháng
CFPT23132,960 (0.00%)125,90025,900129,60010 tháng
CFPT23143,600 (0.00%)125,90025,900136,00015 tháng
CHPG2331660 (0.00%)28,65065031,96012 tháng
CHPG2332650 (0.00%)28,65015032,40013 tháng
CHPG2333690 (0.00%)28,650-35033,14014 tháng
CHPG2334560 (0.00%)28,650-85033,98015 tháng
CMBB2314890 (0.00%)22,4002,40023,56010 tháng
CMBB23151,250 (0.00%)22,4002,40025,00015 tháng
CMSN2313780 (0.00%)69,800-10,20087,80012 tháng
CMWG23131,620 (0.00%)55,7005,70059,72010 tháng
CMWG23141,250 (0.00%)55,7003,70064,50015 tháng
CSTB2327230 (0.00%)27,550-4,45033,38010 tháng
CSTB2328480 (0.00%)27,550-5,45036,84015 tháng
CTCB23101,820 (0.00%)48,20013,20049,56012 tháng
CVHM2313320 (0.00%)41,100-8,90053,20012 tháng
CVIB2304870 (0.00%)21,2001,20023,48010 tháng
CVIB2305610 (0.00%)21,200-80025,66015 tháng
CVIC2308230 (0.00%)44,450-5,55052,30010 tháng
CVIC2309330 (0.00%)44,450-7,55055,30012 tháng
CVNM2310240 (0.00%)65,600-14,40082,40010 tháng
CVNM2311500 (0.00%)65,600-14,40085,00015 tháng
CVPB2314170 (0.00%)18,400-5,60024,68010 tháng
CVPB2315260 (0.00%)18,400-6,10026,06015 tháng
CVRE2315230 (0.00%)23,400-6,60031,84012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:31/08/2022
Ngày niêm yết:20/09/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:22/09/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:30/12/2022
Ngày đáo hạn:03/01/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:3,950
Giá thực hiện:85,000
Khối lượng Niêm yết:8,000,000
Khối lượng lưu hành:8,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành