Chứng quyền.FPT.VND.M.CA.T.2022.4 (HOSE: CFPT2207)

CW.FPT.VND.M.CA.T.2022.4

Ngừng giao dịch

410

100 (+32.26%)
08/12/2022 15:00

Mở cửa330

Cao nhất530

Thấp nhất330

Cao nhất NY4,340

Thấp nhất NY50

KLGD98,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở77,000

Giá thực hiện75,000

Hòa vốn **76,570

S-X *2,862

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (45.294) - NVL (36.284) - DIG (34.480) - MWG (33.802) - FPT (32.336)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.FPT.VND.M.CA.T.2022.4

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT23105,750490 (+9.32%)28,40042,788129,995HCM12 tháng
CFPT23133,110310 (+11.07%)1,090,90027,300131,100SSI10 tháng
CFPT23143,730280 (+8.12%)970,80027,300137,300SSI15 tháng
CFPT23164,510280 (+6.62%)149,00045,300127,100VND8 tháng
CFPT23172,050120 (+6.22%)337,80026,300131,750VND12 tháng
CFPT23183,790530 (+16.26%)23,70028,300129,320VPBankS7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VND)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG2322960-80 (-7.69%)152,00028,350-1,65031,92012 tháng
CPOW230910-10 (-50%)273,80011,100-3,40014,52010 tháng
CSTB231830-50 (-62.50%)137,20027,600-4,40032,12010 tháng
CACB23061,83040 (+2.23%)328,80027,0005,00027,4908 tháng
CACB2307590 (0.00%)189,10027,0002,00028,5409 tháng
CFPT23164,510280 (+6.62%)149,000127,30045,300127,1008 tháng
CFPT23172,050120 (+6.22%)337,800127,30026,300131,75012 tháng
CHPG2341740-70 (-8.64%)190,40028,350-1,65031,4808 tháng
CHPG2342760-20 (-2.56%)39,20028,3504,35031,60012 tháng
CMBB2317690-10 (-1.43%)553,10022,4002,40023,4509 tháng
CMBB23181,450-10 (-0.68%)9,60022,4004,40023,80010 tháng
CMWG23182,430130 (+5.65%)368,60055,60013,60056,5808 tháng
CSTB233650-40 (-44.44%)183,90027,600-3,40031,2506 tháng
CSTB23371,09030 (+2.83%)2,40027,60060034,63012 tháng
CVIB23071,03060 (+6.19%)118,80021,4001,57723,7129 tháng
CVPB232146010 (+2.22%)11,80018,30030021,2209 tháng
CVPB2322470-10 (-2.08%)124,90018,300-1,70021,88010 tháng
CVRE232288030 (+3.53%)33,10022,750-1,25026,6408 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4.5 tháng
Ngày phát hành:26/07/2022
Ngày niêm yết:16/08/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:18/08/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:08/12/2022
Ngày đáo hạn:12/12/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:6 : 1
TLCĐ điều chỉnh:5.9310 : 1
Giá phát hành:3,000
Giá thực hiện:75,000
Giá TH điều chỉnh:74,138
Khối lượng Niêm yết:4,000,000
Khối lượng lưu hành:4,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành