Mở cửa1,990
Cao nhất2,150
Thấp nhất1,920
Cao nhất NY7,060
Thấp nhất NY1,500
KLGD904,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở84,900
Giá thực hiện95,000
Hòa vốn **84,824
S-X *6,482
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 5,370 | -380 (-6.61%) | 7.91 : 1 | 84,512 | 41,388 | 126,989 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CFPT2313 | 2,960 | -150 (-4.82%) | 10 : 1 | 100,000 | 25,900 | 129,600 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CFPT2314 | 3,600 | -130 (-3.49%) | 10 : 1 | 100,000 | 25,900 | 136,000 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CFPT2316 | 4,370 | -140 (-3.10%) | 10 : 1 | 82,000 | 43,900 | 125,700 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CFPT2317 | 1,990 | -60 (-2.93%) | 15 : 1 | 101,000 | 24,900 | 130,850 | VND | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CFPT2318 | 3,610 | -180 (-4.75%) | 8 : 1 | 99,000 | 26,900 | 127,880 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 11/07/2024 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 1,060 | 100 (+10.42%) | 2 : 1 | 28,650 | 30,000 | -1,350 | 32,120 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 15/07/2024 |
CPOW2309 | 10 | (0.00%) | 2 : 1 | 10,950 | 14,500 | -3,550 | 14,520 | POW | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 15/05/2024 |
CSTB2318 | 30 | (0.00%) | 4 : 1 | 27,550 | 32,000 | -4,450 | 32,120 | STB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 15/05/2024 |
CACB2306 | 1,840 | 10 (+0.55%) | 3 : 1 | 27,500 | 22,000 | 5,500 | 27,520 | ACB | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CACB2307 | 600 | 10 (+1.69%) | 6 : 1 | 27,500 | 25,000 | 2,500 | 28,600 | ACB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CFPT2316 | 4,370 | -140 (-3.10%) | 10 : 1 | 125,900 | 82,000 | 43,900 | 125,700 | FPT | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CFPT2317 | 1,990 | -60 (-2.93%) | 15 : 1 | 125,900 | 101,000 | 24,900 | 130,850 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CHPG2341 | 840 | 100 (+13.51%) | 2 : 1 | 28,650 | 30,000 | -1,350 | 31,680 | HPG | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CHPG2342 | 790 | 30 (+3.95%) | 10 : 1 | 28,650 | 24,000 | 4,650 | 31,900 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CMBB2317 | 680 | -10 (-1.45%) | 5 : 1 | 22,400 | 20,000 | 2,400 | 23,400 | MBB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CMBB2318 | 1,480 | 30 (+2.07%) | 4 : 1 | 22,400 | 18,000 | 4,400 | 23,920 | MBB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 19/09/2024 |
CMWG2318 | 2,630 | 200 (+8.23%) | 6 : 1 | 55,700 | 42,000 | 13,700 | 57,780 | MWG | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CSTB2336 | 30 | -20 (-40%) | 5 : 1 | 27,550 | 31,000 | -3,450 | 31,150 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/05/2024 |
CSTB2337 | 1,050 | -40 (-3.67%) | 7 : 1 | 27,550 | 27,000 | 550 | 34,350 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CVIB2307 | 1,010 | -20 (-1.94%) | 4 : 1 | 21,200 | 21,000 | 1,377 | 23,636 | VIB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CVPB2321 | 450 | -10 (-2.17%) | 7 : 1 | 18,400 | 18,000 | 400 | 21,150 | VPB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CVPB2322 | 480 | 10 (+2.13%) | 4 : 1 | 18,400 | 20,000 | -1,600 | 21,920 | VPB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 19/09/2024 |
CVRE2322 | 890 | 10 (+1.14%) | 3 : 1 | 23,400 | 24,000 | -600 | 26,670 | VRE | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |