Chứng quyền CFPT03MBS21CE (HOSE: CFPT2202)

CW CFPT03MBS21CE

Ngừng giao dịch

1,900

30 (+1.60%)
22/06/2022 15:00

Mở cửa2,000

Cao nhất2,000

Thấp nhất1,750

Cao nhất NY3,350

Thấp nhất NY810

KLGD199,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở84,500

Giá thực hiện89,700

Hòa vốn **89,727

S-X *10,457

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (87.417) - NVL (76.248) - DIG (71.726) - VND (65.762) - MBB (60.943)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền CFPT03MBS21CE

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23095,350-80 (-1.47%)7.91 : 180,06443,136122,383HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CFPT23105,260-120 (-2.23%)7.91 : 184,51238,688126,119HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CFPT23132,800150 (+5.66%)10 : 1100,00023,200128,000SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CFPT23143,450130 (+3.92%)10 : 1100,00023,200134,500SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CFPT23164,23070 (+1.68%)10 : 182,00041,200124,300VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CFPT23171,930-10 (-0.52%)15 : 1101,00022,200129,950VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CFPT23183,26010 (+0.31%)8 : 199,00024,200125,080VPBankSMuaChâu Âu7 tháng11/07/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh