Mở cửa510
Cao nhất600
Thấp nhất500
Cao nhất NY3,390
Thấp nhất NY500
KLGD337,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở93,500
Giá thực hiện89,300
Hòa vốn **93,300
S-X *4,200
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 5,370 | -380 (-6.61%) | 48,200 | 41,388 | 126,989 | HCM | 12 tháng |
CFPT2313 | 2,960 | -150 (-4.82%) | 382,700 | 25,900 | 129,600 | SSI | 10 tháng |
CFPT2314 | 3,600 | -130 (-3.49%) | 503,000 | 25,900 | 136,000 | SSI | 15 tháng |
CFPT2316 | 4,370 | -140 (-3.10%) | 326,200 | 43,900 | 125,700 | VND | 8 tháng |
CFPT2317 | 1,990 | -60 (-2.93%) | 726,200 | 24,900 | 130,850 | VND | 12 tháng |
CFPT2318 | 3,610 | -180 (-4.75%) | 194,000 | 26,900 | 127,880 | VPBankS | 7 tháng |
CK cơ sở: | FPT |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP FPT (HOSE: FPT) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4.5 tháng |
Ngày phát hành: | 27/08/2021 |
Ngày niêm yết: | 15/09/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 17/09/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 06/01/2022 |
Ngày đáo hạn: | 10/01/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 8 : 1 |
Giá phát hành: | 2,650 |
Giá thực hiện: | 89,300 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |