Chứng quyền FPT/VCSC/M/Au/T/A2 (HOSE: CFPT2014)

CW FPT/VCSC/M/Au/T/A2

Ngừng giao dịch

12,000

(%)
07/04/2021 15:00

Mở cửa12,000

Cao nhất12,000

Thấp nhất12,000

Cao nhất NY14,200

Thấp nhất NY2,000

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH1,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở79,600

Giá thực hiện55,000

Hòa vốn **79,000

S-X *24,600

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (47.242) - MWG (40.002) - DIG (37.423) - NVL (35.362) - FPT (31.736)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền FPT/VCSC/M/Au/T/A2

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (FPT)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CFPT23105,370-380 (-6.61%)48,20041,388126,989HCM12 tháng
CFPT23132,960-150 (-4.82%)382,70025,900129,600SSI10 tháng
CFPT23143,600-130 (-3.49%)503,00025,900136,000SSI15 tháng
CFPT23164,370-140 (-3.10%)326,20043,900125,700VND8 tháng
CFPT23171,990-60 (-2.93%)726,20024,900130,850VND12 tháng
CFPT23183,610-180 (-4.75%)194,00026,900127,880VPBankS7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB24011,230140 (+12.84%)16,10027,5002,50027,4606 tháng
CHPG240117060 (+54.55%)46,30028,650-2,35031,5106 tháng
CMBB24011,500-50 (-3.23%)29,00022,4002,40023,0006 tháng
CSTB2401180 (0.00%)27,550-3,45031,5406 tháng
CTCB24016,600520 (+8.55%)1,30048,20014,20047,2006 tháng
CTPB2401420-200 (-32.26%)92,20017,500-1,00019,3406 tháng
CVHM2401620 (0.00%)55,30041,100-1,90045,4806 tháng
CVIB24011,140-50 (-4.20%)13,50021,2001,37721,9716 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:FPT
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP FPT (HOSE: FPT)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:09/10/2020
Ngày niêm yết:27/10/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:29/10/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:07/04/2021
Ngày đáo hạn:09/04/2021
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:2,000
Giá thực hiện:55,000
Khối lượng Niêm yết:1,000,000
Khối lượng lưu hành:1,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành