Mở cửa1,980
Cao nhất2,020
Thấp nhất1,960
Cao nhất NY2,820
Thấp nhất NY1,520
KLGD181,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn74
Giá CK cơ sở27,550
Giá thực hiện22,000
Hòa vốn **27,880
S-X *5,550
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
09/05/2024 | 1,960 | -20 (-1.01%) | 181,200 |
08/05/2024 | 1,980 | -20 (-1%) | 59,100 |
07/05/2024 | 2,000 | 10 (+0.50%) | 38,000 |
06/05/2024 | 1,990 | 150 (+8.15%) | 333,100 |
03/05/2024 | 1,840 | 10 (+0.55%) | 93,900 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2304 | 2,000 | (0.00%) | 4,550 | 29,000 | BSI | 12 tháng | |
CACB2305 | 890 | (0.00%) | 299,700 | 3,550 | 29,340 | SSI | 12 tháng |
CACB2306 | 1,960 | -20 (-1.01%) | 181,200 | 5,550 | 27,880 | VND | 8 tháng |
CACB2307 | 640 | 10 (+1.59%) | 429,100 | 2,550 | 28,840 | VND | 9 tháng |
CACB2401 | 1,320 | -10 (-0.75%) | 2,000 | 2,550 | 27,640 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 1,360 | -140 (-9.33%) | 202,900 | 30,400 | 400 | 32,720 | 12 tháng |
CPOW2309 | 10 | (0.00%) | 7,300 | 11,100 | -3,400 | 14,520 | 10 tháng |
CSTB2318 | 10 | (0.00%) | 99,400 | 27,950 | -4,050 | 32,040 | 10 tháng |
CACB2306 | 1,960 | -20 (-1.01%) | 181,200 | 27,550 | 5,550 | 27,880 | 8 tháng |
CACB2307 | 640 | 10 (+1.59%) | 429,100 | 27,550 | 2,550 | 28,840 | 9 tháng |
CFPT2316 | 4,850 | (0.00%) | 252,300 | 130,300 | 48,300 | 130,500 | 8 tháng |
CFPT2317 | 2,260 | 10 (+0.44%) | 386,500 | 130,300 | 29,300 | 134,900 | 12 tháng |
CHPG2341 | 1,220 | -80 (-6.15%) | 254,500 | 30,400 | 400 | 32,440 | 8 tháng |
CHPG2342 | 880 | -30 (-3.30%) | 398,900 | 30,400 | 6,400 | 32,800 | 12 tháng |
CMBB2317 | 690 | -20 (-2.82%) | 553,900 | 22,400 | 2,400 | 23,450 | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,460 | -40 (-2.67%) | 16,800 | 22,400 | 4,400 | 23,840 | 10 tháng |
CMWG2318 | 2,730 | -190 (-6.51%) | 1,477,400 | 58,700 | 16,700 | 58,380 | 8 tháng |
CSTB2336 | 10 | -20 (-66.67%) | 29,900 | 27,950 | -3,050 | 31,050 | 6 tháng |
CSTB2337 | 860 | -40 (-4.44%) | 7,100 | 27,950 | 950 | 33,020 | 12 tháng |
CVIB2307 | 1,000 | -10 (-0.99%) | 56,600 | 21,450 | 1,627 | 23,599 | 9 tháng |
CVPB2321 | 450 | (0.00%) | 17,900 | 18,600 | 600 | 21,150 | 9 tháng |
CVPB2322 | 480 | (0.00%) | 1,000 | 18,600 | -1,400 | 21,920 | 10 tháng |
CVRE2322 | 860 | (0.00%) | 23,000 | -1,000 | 26,580 | 8 tháng |
CK cơ sở: | ACB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 8 tháng |
Ngày phát hành: | 21/11/2023 |
Ngày niêm yết: | 11/12/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 13/12/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 18/07/2024 |
Ngày đáo hạn: | 22/07/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 3,300 |
Giá thực hiện: | 22,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |