Chứng quyền.ACB.VND.M.CA.T.2023.1 (HOSE: CACB2306)

CW.ACB.VND.M.CA.T.2023.1

1,960

-20 (-1.01%)
09/05/2024 13:15

Mở cửa1,980

Cao nhất2,020

Thấp nhất1,960

Cao nhất NY2,820

Thấp nhất NY1,520

KLGD181,200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn74

Giá CK cơ sở27,550

Giá thực hiện22,000

Hòa vốn **27,880

S-X *5,550

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CACB2306: CACB2401 CACB2307 CACB2304 CHPG2309 CHPG2342
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.ACB.VND.M.CA.T.2023.1

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
09/05/20241,960-20 (-1.01%)181,200
08/05/20241,980-20 (-1%)59,100
07/05/20242,00010 (+0.50%)38,000
06/05/20241,990150 (+8.15%)333,100
03/05/20241,84010 (+0.55%)93,900
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (ACB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CACB23042,000 (0.00%)4,55029,000BSI12 tháng
CACB2305890 (0.00%)299,7003,55029,340SSI12 tháng
CACB23061,960-20 (-1.01%)181,2005,55027,880VND8 tháng
CACB230764010 (+1.59%)429,1002,55028,840VND9 tháng
CACB24011,320-10 (-0.75%)2,0002,55027,640VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VND)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23221,360-140 (-9.33%)202,90030,40040032,72012 tháng
CPOW230910 (0.00%)7,30011,100-3,40014,52010 tháng
CSTB231810 (0.00%)99,40027,950-4,05032,04010 tháng
CACB23061,960-20 (-1.01%)181,20027,5505,55027,8808 tháng
CACB230764010 (+1.59%)429,10027,5502,55028,8409 tháng
CFPT23164,850 (0.00%)252,300130,30048,300130,5008 tháng
CFPT23172,26010 (+0.44%)386,500130,30029,300134,90012 tháng
CHPG23411,220-80 (-6.15%)254,50030,40040032,4408 tháng
CHPG2342880-30 (-3.30%)398,90030,4006,40032,80012 tháng
CMBB2317690-20 (-2.82%)553,90022,4002,40023,4509 tháng
CMBB23181,460-40 (-2.67%)16,80022,4004,40023,84010 tháng
CMWG23182,730-190 (-6.51%)1,477,40058,70016,70058,3808 tháng
CSTB233610-20 (-66.67%)29,90027,950-3,05031,0506 tháng
CSTB2337860-40 (-4.44%)7,10027,95095033,02012 tháng
CVIB23071,000-10 (-0.99%)56,60021,4501,62723,5999 tháng
CVPB2321450 (0.00%)17,90018,60060021,1509 tháng
CVPB2322480 (0.00%)1,00018,600-1,40021,92010 tháng
CVRE2322860 (0.00%)23,000-1,00026,5808 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:ACB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:8 tháng
Ngày phát hành:21/11/2023
Ngày niêm yết:11/12/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:13/12/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:18/07/2024
Ngày đáo hạn:22/07/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
Giá phát hành:3,300
Giá thực hiện:22,000
Khối lượng Niêm yết:10,000,000
Khối lượng lưu hành:10,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành