Mở cửa130
Cao nhất170
Thấp nhất130
Cao nhất NY1,300
Thấp nhất NY20
KLGD342,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở23,450
Giá thực hiện27,700
Hòa vốn **23,370
S-X *330
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2304 | 2,060 | 130 (+6.74%) | 1,200 | 4,550 | 29,180 | BSI | 12 tháng |
CACB2305 | 880 | 40 (+4.76%) | 465,200 | 3,550 | 29,280 | SSI | 12 tháng |
CACB2306 | 1,950 | 110 (+5.98%) | 257,000 | 5,550 | 27,850 | VND | 8 tháng |
CACB2307 | 650 | 50 (+8.33%) | 157,600 | 2,550 | 28,900 | VND | 9 tháng |
CACB2401 | 1,290 | 60 (+4.88%) | 26,600 | 2,550 | 27,580 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,290 | 60 (+4.88%) | 26,600 | 27,550 | 2,550 | 27,580 | 6 tháng |
CHPG2401 | 200 | 30 (+17.65%) | 1,500 | 29,100 | -1,900 | 31,600 | 6 tháng |
CMBB2401 | 1,500 | (0.00%) | 22,850 | 2,850 | 23,000 | 6 tháng | |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | 28,000 | -3,000 | 31,540 | 6 tháng | |
CTCB2401 | 6,650 | 50 (+0.76%) | 900 | 48,250 | 14,250 | 47,300 | 6 tháng |
CTPB2401 | 430 | 10 (+2.38%) | 62,600 | 17,800 | -700 | 19,360 | 6 tháng |
CVHM2401 | 620 | (0.00%) | 2,100 | 40,950 | -2,050 | 45,480 | 6 tháng |
CVIB2401 | 1,230 | 90 (+7.89%) | 2,100 | 21,650 | 1,827 | 22,140 | 6 tháng |
CK cơ sở: | ACB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 03/02/2023 |
Ngày niêm yết: | 09/03/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 13/03/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/08/2023 |
Ngày đáo hạn: | 07/08/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.6693 : 1 |
Giá phát hành: | 1,300 |
Giá thực hiện: | 27,700 |
Giá TH điều chỉnh: | 23,120 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |