Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,000
Thấp nhất NY10
KLGD158,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH14,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở22,000
Giá thực hiện25,500
Hòa vốn **25,520
S-X *-3,500
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2304 | 1,960 | 30 (+1.55%) | 1,100 | 4,600 | 28,880 | BSI | 12 tháng |
CACB2305 | 880 | 40 (+4.76%) | 90,100 | 3,600 | 29,280 | SSI | 12 tháng |
CACB2306 | 1,950 | 110 (+5.98%) | 126,600 | 5,600 | 27,850 | VND | 8 tháng |
CACB2307 | 650 | 50 (+8.33%) | 113,700 | 2,600 | 28,900 | VND | 9 tháng |
CACB2401 | 1,240 | 10 (+0.81%) | 200 | 2,600 | 27,480 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2305 | 880 | 40 (+4.76%) | 90,100 | 27,600 | 3,600 | 29,280 | 12 tháng |
CFPT2313 | 2,900 | -60 (-2.03%) | 5,300 | 125,300 | 25,300 | 129,000 | 10 tháng |
CFPT2314 | 3,550 | -50 (-1.39%) | 190,700 | 125,300 | 25,300 | 135,500 | 15 tháng |
CHPG2331 | 690 | 30 (+4.55%) | 511,800 | 29,250 | 1,250 | 32,140 | 12 tháng |
CHPG2332 | 720 | 70 (+10.77%) | 445,500 | 29,250 | 750 | 32,820 | 13 tháng |
CHPG2333 | 710 | 20 (+2.90%) | 1,300 | 29,250 | 250 | 33,260 | 14 tháng |
CHPG2334 | 590 | 30 (+5.36%) | 161,900 | 29,250 | -250 | 34,220 | 15 tháng |
CMBB2314 | 930 | 40 (+4.49%) | 18,000 | 22,600 | 2,600 | 23,720 | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,290 | 40 (+3.20%) | 1,400 | 22,600 | 2,600 | 25,160 | 15 tháng |
CMSN2313 | 820 | 40 (+5.13%) | 42,900 | 70,700 | -9,300 | 88,200 | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,590 | -30 (-1.85%) | 116,700 | 56,500 | 6,500 | 59,540 | 10 tháng |
CMWG2314 | 1,260 | 10 (+0.80%) | 113,100 | 56,500 | 4,500 | 64,600 | 15 tháng |
CSTB2327 | 230 | (0.00%) | 71,800 | 27,900 | -4,100 | 33,380 | 10 tháng |
CSTB2328 | 490 | 10 (+2.08%) | 1,100 | 27,900 | -5,100 | 36,920 | 15 tháng |
CTCB2310 | 1,870 | 50 (+2.75%) | 52,600 | 48,250 | 13,250 | 49,960 | 12 tháng |
CVHM2313 | 320 | (0.00%) | 6,900 | 41,000 | -9,000 | 53,200 | 12 tháng |
CVIB2304 | 920 | 50 (+5.75%) | 81,300 | 21,550 | 2,671 | 22,353 | 10 tháng |
CVIB2305 | 650 | 40 (+6.56%) | 127,100 | 21,550 | 783 | 24,448 | 15 tháng |
CVIC2308 | 250 | 20 (+8.70%) | 767,700 | 44,150 | -5,850 | 52,500 | 10 tháng |
CVIC2309 | 330 | (0.00%) | 13,300 | 44,150 | -7,850 | 55,300 | 12 tháng |
CVNM2310 | 250 | 10 (+4.17%) | 5,600 | 65,800 | -12,598 | 80,848 | 10 tháng |
CVNM2311 | 480 | -20 (-4%) | 2,000 | 65,800 | -12,598 | 83,102 | 15 tháng |
CVPB2314 | 160 | -10 (-5.88%) | 482,700 | 18,500 | -4,376 | 23,486 | 10 tháng |
CVPB2315 | 260 | (0.00%) | 95,200 | 18,500 | -4,852 | 24,839 | 15 tháng |
CVRE2315 | 220 | -10 (-4.35%) | 12,900 | 23,250 | -6,750 | 31,760 | 12 tháng |
CK cơ sở: | ACB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 31/08/2022 |
Ngày niêm yết: | 20/09/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 22/09/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 30/12/2022 |
Ngày đáo hạn: | 03/01/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,600 |
Giá thực hiện: | 25,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 14,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 14,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |