Chứng quyền ACB/4M/SSI/C/EU/Cash-13 (HOSE: CACB2206)

CW ACB/4M/SSI/C/EU/Cash-13

Ngừng giao dịch

10

(%)
29/12/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,000

Thấp nhất NY10

KLGD158,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH14,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở22,000

Giá thực hiện25,500

Hòa vốn **25,520

S-X *-3,500

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (47.242) - MWG (40.002) - DIG (37.423) - NVL (35.362) - FPT (31.736)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền ACB/4M/SSI/C/EU/Cash-13

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (ACB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CACB23041,96030 (+1.55%)1,1004,60028,880BSI12 tháng
CACB230588040 (+4.76%)90,1003,60029,280SSI12 tháng
CACB23061,950110 (+5.98%)126,6005,60027,850VND8 tháng
CACB230765050 (+8.33%)113,7002,60028,900VND9 tháng
CACB24011,24010 (+0.81%)2002,60027,480VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB230588040 (+4.76%)90,10027,6003,60029,28012 tháng
CFPT23132,900-60 (-2.03%)5,300125,30025,300129,00010 tháng
CFPT23143,550-50 (-1.39%)190,700125,30025,300135,50015 tháng
CHPG233169030 (+4.55%)511,80029,2501,25032,14012 tháng
CHPG233272070 (+10.77%)445,50029,25075032,82013 tháng
CHPG233371020 (+2.90%)1,30029,25025033,26014 tháng
CHPG233459030 (+5.36%)161,90029,250-25034,22015 tháng
CMBB231493040 (+4.49%)18,00022,6002,60023,72010 tháng
CMBB23151,29040 (+3.20%)1,40022,6002,60025,16015 tháng
CMSN231382040 (+5.13%)42,90070,700-9,30088,20012 tháng
CMWG23131,590-30 (-1.85%)116,70056,5006,50059,54010 tháng
CMWG23141,26010 (+0.80%)113,10056,5004,50064,60015 tháng
CSTB2327230 (0.00%)71,80027,900-4,10033,38010 tháng
CSTB232849010 (+2.08%)1,10027,900-5,10036,92015 tháng
CTCB23101,87050 (+2.75%)52,60048,25013,25049,96012 tháng
CVHM2313320 (0.00%)6,90041,000-9,00053,20012 tháng
CVIB230492050 (+5.75%)81,30021,5502,67122,35310 tháng
CVIB230565040 (+6.56%)127,10021,55078324,44815 tháng
CVIC230825020 (+8.70%)767,70044,150-5,85052,50010 tháng
CVIC2309330 (0.00%)13,30044,150-7,85055,30012 tháng
CVNM231025010 (+4.17%)5,60065,800-12,59880,84810 tháng
CVNM2311480-20 (-4%)2,00065,800-12,59883,10215 tháng
CVPB2314160-10 (-5.88%)482,70018,500-4,37623,48610 tháng
CVPB2315260 (0.00%)95,20018,500-4,85224,83915 tháng
CVRE2315220-10 (-4.35%)12,90023,250-6,75031,76012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:ACB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:31/08/2022
Ngày niêm yết:20/09/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:22/09/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:30/12/2022
Ngày đáo hạn:03/01/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,600
Giá thực hiện:25,500
Khối lượng Niêm yết:14,000,000
Khối lượng lưu hành:14,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành