Mở cửa20
Cao nhất30
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,690
Thấp nhất NY10
KLGD6,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở20,950
Giá thực hiện33,000
Hòa vốn **26,445
S-X *-5,471
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2304 | 1,930 | 90 (+4.89%) | 88,200 | 4,000 | 28,790 | BSI | 12 tháng |
CACB2305 | 840 | 10 (+1.20%) | 246,000 | 3,000 | 29,040 | SSI | 12 tháng |
CACB2306 | 1,830 | 40 (+2.23%) | 328,800 | 5,000 | 27,490 | VND | 8 tháng |
CACB2307 | 590 | (0.00%) | 189,100 | 2,000 | 28,540 | VND | 9 tháng |
CACB2401 | 1,090 | -240 (-18.05%) | 3,200 | 2,000 | 27,180 | VCI | 6 tháng |
CK cơ sở: | ACB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Á Châu (HOSE: ACB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 19/04/2022 |
Ngày niêm yết: | 13/05/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 17/05/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 17/10/2022 |
Ngày đáo hạn: | 19/10/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 2.4019 : 1 |
Giá phát hành: | 2,500 |
Giá thực hiện: | 33,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 26,421 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |