VS-Sector

STTVS-SectorThay đổiNgàyKhối lượngGiá trịKL NĐTNN MuaKL NĐTNN Bán
1Bán buôn33.57 ( +1.09 %)26/04/202418,045,872186,303,261,200516,900132,180
2Bảo hiểm121.05 ( +0.30 %)26/04/2024663,69120,153,325,40051,20016,000
3Bất động sản394.92 ( +1.17 %)26/04/2024132,178,1302,848,189,293,6008,710,40012,216,884
4Chứng khoán158.36 ( -0.97 %)26/04/202481,005,0332,048,127,488,9005,447,2004,693,512
5Công nghệ và thông tin554.23 ( +0.13 %)26/04/20245,018,629505,312,363,900120,800158,900
6Bán lẻ753.59 ( +2.06 %)26/04/202414,748,1171,006,751,772,7006,117,6001,103,300
7Chăm sóc sức khỏe501.87 ( -0.19 %)26/04/20241,789,53129,629,616,500118,8009,200
8Khai khoáng245.77 ( -0.03 %)26/04/202416,028,156473,478,827,7002,471,000324,500
9Ngân hàng684.86 ( +0.17 %)26/04/2024131,192,9072,849,124,577,20011,354,20014,349,668
10Nông - Lâm - Ngư30.87 ( -0.04 %)26/04/202411,803,517215,070,855,400251,100126,110
11SX Thiết bị, máy móc13.81 ( +0.06 %)26/04/2024565,2828,584,699,9004,100100
12SX Hàng gia dụng339.36 ( -0.26 %)26/04/20244,432,559108,112,640,800107,100217,700
13Sản phẩm cao su329.38 ( -1.10 %)26/04/2024472,40013,856,000,00058,00025,100
14SX Nhựa - Hóa chất741.70 ( +1.51 %)26/04/202417,971,238820,737,808,2001,111,9001,727,700
15Thực phẩm - Đồ uống1,070.62 ( -0.15 %)26/04/202422,640,679866,091,511,2002,901,4001,610,600
16Chế biến Thủy sản2,129.74 ( -0.25 %)26/04/20242,513,30078,121,640,00074,10063,400
17Vật liệu xây dựng866.85 ( -0.50 %)26/04/202429,445,899740,836,465,5004,460,8005,004,500
18Tiện ích514.71 ( -0.30 %)26/04/202410,365,846244,927,151,300425,8172,136,200
19Vận tải - kho bãi518.10 ( +0.77 %)26/04/202420,206,090943,303,305,6001,440,6001,086,300
20Xây dựng466.34 ( +0.71 %)26/04/202430,164,001585,318,786,100658,100555,871
21Dịch vụ lưu trú, ăn uống, giải trí42.98 ( -0.71 %)26/04/2024437,2003,971,620,00043,7001,500
22SX Phụ trợ466.01 ( +0.63 %)26/04/20244,497,086196,295,096,00041,800350,300
23Thiết bị điện223.84 ( -0.92 %)26/04/202411,024,172220,667,645,500108,600512,264
24Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ262.85 ( -0.66 %)26/04/2024546,20716,050,565,90068,80028,000
25Tài chính khác11.29 ( -0.06 %)26/04/20241,093,5279,791,487,50036,400