Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội (Viettel) (OTC: Viettel)

Viettel Group

Mở cửa

Cao nhất

Thấp nhất

KLGD

Vốn hóa

Dư mua

Dư bán

Cao 52T

Thấp 52T

KLBQ 52T

NN mua

% NN sở hữu

Cổ tức TM

T/S cổ tức

Beta

EPS*

P/E

F P/E

BVPS

P/B

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng VIETTEL: VGI FPT CTR VTP VNM
Trending: HPG (74.824) - NVL (58.325) - DIG (56.493) - MWG (55.440) - FPT (45.542)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội (Viettel)
ĐVT: Triệu đồng
ĐVT: Triệu đồng
06/07/2023Báo cáo thường niên năm 2021
06/07/2023Báo cáo thường niên năm 2020
06/07/2023Báo cáo thường niên năm 2019
06/07/2023Báo cáo thường niên năm 2018
06/07/2023Báo cáo thường niên năm 2017

Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội (Viettel)

Tên đầy đủ: Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội (Viettel)

Tên tiếng Anh: Viettel Group

Tên viết tắt:

Địa chỉ: Lô D26 - Khu đô thị mới Cầu Giấy - P. Yên Hoà - Q. Cầu Giấy - Tp. Hà Nội

Người công bố thông tin:

Điện thoại:

Fax:

Email:

Website:https://viettel.com.vn/vi/

Sàn giao dịch: OTC

Nhóm ngành: Công nghệ và thông tin

Ngành: Viễn thông

Ngày niêm yết:

Vốn điều lệ:

Số CP niêm yết:

Số CP đang LH:

Trạng thái: Công ty đang hoạt động

Mã số thuế:

GPTL:

Ngày cấp:

GPKD:

Ngày cấp:

Ngành nghề kinh doanh chính:

.

    Chỉ tiêuĐơn vị
    Giá chứng khoánVNĐ
    Khối lượng giao dịchCổ phần
    Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức%
    Vốn hóaTỷ đồng
    Thông tin tài chínhTriệu đồng
    EPS, BVPS, Cổ tức TMVNĐ
    P/E, F P/E, P/BLần
    ROS, ROA, ROE%
    1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty.
    2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
    3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.