Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa58
Dư mua500
Dư bán1,100
Cao 52T 14,700
Thấp 52T4,800
KLBQ 52T1,298
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta2.69
EPS*-2,695
P/E-2.11
F P/E28.84
BVPS-3,218
P/B-1.77
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
06/05/2024 | 5,700 | (0.00%) | |
03/05/2024 | 5,700 | 500 (+9.62%) | 100 |
02/05/2024 | 5,200 | 400 (+8.33%) | 1,311 |
26/04/2024 | 4,800 | -600 (-11.11%) | 400 |
25/04/2024 | 5,200 | -400 (-7.14%) | 600 |
14/08/2019 | Trả cổ tức năm 2018 bằng tiền, 600 đồng/CP |
29/10/2018 | Trả cổ tức bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:20 |
09/08/2018 | Trả cổ tức năm 2017 bằng tiền, 700 đồng/CP |
31/08/2017 | Trả cổ tức năm 2016 bằng tiền, 600 đồng/CP |
07/03/2017 | Thực hiện quyền mua cổ phiếu phát hành thêm, tỷ lệ 2:1, giá 10,000 đồng/CP |
Tên đầy đủ: CTCP Vang Thăng Long
Tên tiếng Anh: Thang Long Wine Joint Stock Company
Tên viết tắt:THANG LONG WINE., JSC
Địa chỉ: Số 3/89 Lạc Long Quân - P. Nghĩa Đô - Q. Cầu Giấy - Tp. Hà Nội
Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Hải Hà
Điện thoại: (84.24) 3753 3428 - 3753 4862
Fax: (84.24) 3753 5299 - 3836 1898
Email:vangthanglong@haprogroup.vn
Website:https://vangthanglong.com.vn
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất đồ uống và thuốc lá
Ngày niêm yết: 31/05/2023
Vốn điều lệ: 101,199,840,000
Số CP niêm yết: 10,119,984
Số CP đang LH: 10,119,984
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0101275603
GPTL: 54/2001/QÐ-TTg
Ngày cấp: 23/04/2001
GPKD: 0103001012
Ngày cấp:
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Sản xuất các loại nước uống, các loại bao bì
- Kinh doanh khách sạn, các loại hàng hóa, lương thực, thực phẩm chế biến, các mặt hàng thủ công mỹ nghệ, nhựa, giả da
- Buôn bán hàng tiêu dùng, tư liệu sản xuất, thiết bị xây dựng
- Kinh doanh bất động sản, dịch vụ cho thuê nhà ở, văn phòng, cửa hàng trưng bày...
- Tiền thân là Công ty nước giải khát Thăng Long
- Ngày 23/04/2001 chính thức chuyển thành CTCP Thăng Long
- Ngày 19/05/2023: Ngày hủy niêm yết trên HNX.
- Ngày 31/05/2023: Ngày giao dịch đầu tiên trên UPCoM với giá 12,200 đ/CP.
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |