Mở cửa117,900
Cao nhất118,000
Thấp nhất115,800
KLGD924,500
Vốn hóa63,314
Dư mua13,900
Dư bán58,200
Cao 52T 118,600
Thấp 52T93,800
KLBQ 52T860,955
NN mua133,500
% NN sở hữu17.31
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.56
EPS*1,866
P/E63.19
F P/E59.07
BVPS29,637
P/B3.98
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
29/02/2024 | Cá nhân nước ngoài | 583,191 | 0.11 | ||
Cá nhân trong nước | 111,995,520 | 20.68 | |||
Tổ chức nước ngoài | 93,246,774 | 17.22 | |||
Tổ chức trong nước | 335,785,849 | 20.68 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 501,954 | 0.09 | ||
Cá nhân trong nước | 305,398,631 | 56.39 | |||
Tổ chức nước ngoài | 91,641,655 | 16.92 | |||
Tổ chức trong nước | 144,069,094 | 26.60 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 555,691 | 0.10 | ||
Cá nhân trong nước | 149,797,768 | 27.66 | |||
Tổ chức nước ngoài | 88,913,728 | 16.42 | |||
Tổ chức trong nước | 302,344,147 | 55.82 |