Mở cửa17,000
Cao nhất17,000
Thấp nhất17,000
KLGD100
Vốn hóa96
Dư mua15,600
Dư bán6,100
Cao 52T 21,500
Thấp 52T16,000
KLBQ 52T3,248
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,400
T/S cổ tức0.08
Beta0.07
EPS*2,463
P/E6.94
F P/E6.06
BVPS24,322
P/B0.70
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
03/05/2024 | 17,000 | -100 (-0.58%) | 100 |
02/05/2024 | 17,100 | -100 (-0.58%) | 7,400 |
26/04/2024 | 17,200 | 100 (+0.58%) | 100 |
25/04/2024 | 17,100 | (0.00%) | 5,100 |
24/04/2024 | 17,100 | (0.00%) | 10,530 |
08/03/2024 | Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 1,400 đồng/CP |
10/03/2023 | Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 1,400 đồng/CP |
31/03/2022 | Trả cổ tức năm 2021 bằng tiền, 1,400 đồng/CP |
15/01/2021 | Trả cổ tức năm 2020 bằng tiền, 1,300 đồng/CP |
06/01/2020 | Trả cổ tức năm 2019 bằng tiền, 1,300 đồng/CP |
Tên đầy đủ: CTCP Sách và Thiết bị Trường học Thành phố Hồ Chí Minh
Tên tiếng Anh: Book & Education Equipment JSC Of HCMC
Tên viết tắt:STB JSC
Địa chỉ: Số 223 Nguyễn Tri Phương - P. 9 - Q. 5 - Tp. HCM
Người công bố thông tin: Ms. Huỳnh Thị Bích Hạnh
Điện thoại: (84.28) 3855 4645
Fax: (84.28) 3856 4307
Email:lienhe@stb.com.vn
Website:http://www.stb.com.vn
Sàn giao dịch: HNX
Nhóm ngành: Công nghệ và thông tin
Ngành: Công nghiệp xuất bản - Ngoại trừ internet
Ngày niêm yết: 27/12/2006
Vốn điều lệ: 56,655,300,000
Số CP niêm yết: 5,665,530
Số CP đang LH: 5,665,530
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0301325347
GPTL: 6500/QÐ_UBND
Ngày cấp: 23/12/2005
GPKD: 4103004971
Ngày cấp: 04/07/2006
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Mua bán sách giáo khoa
- Sản xuất và cung ứng thiết bị trường học, đồ dùng dạy học
- In sách giáo khoa học sinh và các loại ấn phẩm nhà trường
- In nhãn hiệu, bao bì...
- Tiền thân là Công ty Sách thiết bị trường học Tp.HCM được thành lập ngày 10/06/1982.
- Ngày 04/07/2006: Chính thức hoạt động theo hình thức CTCP với vốn điều lệ là 28.8 tỷ đồng.
- Ngày 27/12/2006: Cổ phiếu của Công ty được niêm yết trên Sàn HNX.
- Tháng 06/2008: Tăng vốn điều lệ lên 56.65 tỷ đồng.
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |