Mở cửa35,000
Cao nhất36,050
Thấp nhất34,950
KLGD16,789,600
Vốn hóa53,801
Dư mua387,200
Dư bán426,200
Cao 52T 39,200
Thấp 52T21,400
KLBQ 52T22,918,232
NN mua1,186,300
% NN sở hữu44.48
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.03
Beta1.39
EPS*1,704
P/E20.34
F P/E11.90
BVPS16,023
P/B2.16
+/- Qua 1 tuần0%
+/- Qua 1 tháng-3.13%
+/- Qua 1 quý+1.57%
+/- Qua 1 năm+72.75%
+/- Niêm yết+287.21%
Cao nhất 52 tuần (28/03/2024)*39,150
Thấp nhất 52 tuần (09/05/2023)*21,407
KLGD/Ngày (1 tuần)12,514,380
KLGD/Ngày (1 tháng)17,154,829
KLGD/Ngày (1 quý)23,681,904
KLGD/Ngày (1 năm)22,918,232
Nhiều nhất 52 tuần (22/09/2023)*69,559,100
Ít nhất 52 tuần (21/12/2023)*8,083,600