CTCP Chứng khoán SSI (HOSE: SSI)

SSI Securities Corporation

34,900

-450 (-1.27%)
26/04/2024 13:49

Mở cửa34,850

Cao nhất35,350

Thấp nhất34,700

KLGD9,038,500

Vốn hóa52,669

Dư mua557,900

Dư bán152,600

Cao 52T 39,200

Thấp 52T20,300

KLBQ 52T22,875,408

NN mua809,850

% NN sở hữu44.17

Cổ tức TM1,000

T/S cổ tức0.03

Beta1.45

EPS*1,679

P/E21.06

F P/E12.14

BVPS15,549

P/B2.27

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng SSI: VND HPG VIX DIG SHS
Trending: HPG (93.407) - NVL (81.568) - DIG (76.502) - VND (69.099) - MBB (66.883)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
CTCP Chứng khoán SSI
NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
26/04/202434,900-450 (-1.27%)9,044,700
25/04/202435,350-300 (-0.84%)10,578,200
24/04/202435,6501,150 (+3.33%)21,326,800
23/04/202434,500-600 (-1.71%)16,741,600
22/04/202435,1001,900 (+5.72%)19,499,700
KLGD: cp, Giá: đồng
ĐVT: Triệu đồng
ĐVT: Triệu đồng
20/06/2023Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 1,000 đồng/CP
22/06/2022Thực hiện quyền mua cổ phiếu phát hành thêm, tỷ lệ 2:1, giá 15,000 đồng/CP
22/06/2022Trả cổ tức năm 2021 bằng tiền, 1,000 đồng/CP
08/09/2021Thưởng cổ phiếu, tỷ lệ 6:2
08/09/2021Thực hiện quyền mua cổ phiếu phát hành thêm, tỷ lệ 6:1, giá 10,000 đồng/CP
STTCTCKTỷ lệ(%)Ngày hiệu lực
1 TCBS (CK Kỹ Thương) 50 0 15/04/2024
2 SSI (CK SSI) 50 0 23/11/2020
3 MAS (CK Mirae Asset) 50 0 12/04/2024
4 HSC (CK Tp. HCM) 50 0 03/04/2024
5 VPS (CK VPS) 50 0 31/03/2024
6 VNDIRECT (CK VNDirect) 50 0 09/04/2024
7 MBS (CK MB) 50 0 16/04/2024
8 Vietcap (CK Bản Việt) 50 0 08/04/2024
9 KIS (CK KIS) 50 0 15/04/2024
10 FPTS (CK FPT) 50 0 11/04/2024
11 VCBS (CK Vietcombank) 50 0 30/08/2023
12 KBSV (CK KB Việt Nam) 50 0 08/04/2024
13 BSC (CK BIDV) 50 0 15/04/2024
14 ACBS (CK ACB) 50 0 12/04/2024
15 MBKE (CK MBKE) 50 0 11/04/2024
16 SHS (CK Sài Gòn -Hà Nội) 50 0 12/04/2024
17 VIX (CK IB) 50 0 15/04/2024
18 YSVN (CK Yuanta) 50 0 16/04/2024
19 BVSC (CK Bảo Việt) 50 0 15/09/2023
20 DNSE (CK Đại Nam) 50 0 12/04/2024
21 SSV (CK Shinhan) 50 0 16/04/2024
22 VDSC (CK Rồng Việt) 50 0 02/04/2024
23 Vietinbank Securities (CK Vietinbank) 50 0 02/05/2019
24 PHS (CK Phú Hưng) 50 0 12/04/2024
25 Pinetree Securities (CK Pinetree) 50 0 08/04/2024
26 AGRISECO (CK Agribank) 50 0 16/04/2024
27 ABS (CK An Bình) 50 0 18/03/2024
28 PSI (CK Dầu khí) 50 0 08/04/2024
29 VFS (CK Nhất Việt) 50 0 30/08/2023
30 FNS (CK Funan) 50 0 15/04/2024
31 TVSI (CK Tân Việt) 50 0 12/04/2024
32 EVS (CK Everest) 50 0 15/04/2024
33 APEC (CK Châu Á TBD) 50 0 12/04/2024
34 BOS (CK BOS) 40 0 04/04/2024
35 APG (CK An Phát) 50 0 15/04/2024
36 TVB (CK Trí Việt) 50 0 31/08/2023
17/04/2024CBTT Nghị quyết HĐQT thông qua triển khai phát hành cổ phiếu để tăng vốn
17/04/2024BCTC Công ty mẹ quý 1 năm 2024
05/04/2024Tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024
19/03/2024Nghị quyết HĐQT về việc thông qua kế hoạch kinh doanh năm 2024 và chương trình họp ĐHĐCĐ thường niên 2024
29/02/2024CBTT Nghị quyết HĐQT về việc thay đổi nhân sự

CTCP Chứng khoán SSI

Tên đầy đủ: CTCP Chứng khoán SSI

Tên tiếng Anh: SSI Securities Corporation

Tên viết tắt:SSI

Địa chỉ: Số 72 Nguyễn Huệ - P.Bến Nghé - Q1 - Tp.HCM

Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Kim Long

Điện thoại: (84.28) 3824 2897

Fax: (84.28) 3824 2997

Email:investorrelation@ssi.com.vn

Website:https://www.ssi.com.vn

Sàn giao dịch: HOSE

Nhóm ngành: Tài chính và bảo hiểm

Ngành: Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan

Ngày niêm yết: 29/10/2007

Vốn điều lệ: 15,011,301,370,000

Số CP niêm yết: 1,491,130,137

Số CP đang LH: 1,509,138,669

Trạng thái: Công ty đang hoạt động

Mã số thuế: 0301955155

GPTL: 3041/GP-UB

Ngày cấp: 27/12/1999

GPKD: 056679

Ngày cấp: 30/12/1999

Ngành nghề kinh doanh chính:

- Dịch vụ chứng khoán

- Dịch vụ ngân hàng đầu tư

- Quản lý quỹ, nguồn vốn và kinh doanh tài chính

- Năm 1999: Công ty Cổ phần Chứng khoán Sài Gòn được thành lập, trụ sở chính tại Thành phố Hồ Chí Minh với 2 nghiệp vụ chính Dịch vụ chứng khoán và Tư vấn đầu tư. Vốn điều lệ ban đầu của công ty là 6 tỷ đồng.

- Ngày 20/11/2006: Được chấp thuận cho niêm yết trên TTGDCK Hà Nội.

- Ngày 10/08/2007: Được chấp thuận chuyển sang giao dịch tại TTGDCK Tp.HCM.

- Ngày 29/10/2007: Cổ phiếu của công ty được niêm yết tại HOSE.

- Tháng 03/2008: Tăng vốn điều lệ lên 1,199 tỷ đồng.

- Tháng 04/2008: Tăng vốn điều lệ lên 1,366 tỷ đồng.

- Tháng 01/2009: Tăng vốn điều lệ lên 1,533 tỷ đồng.

- Tháng 3/2010: Tăng vốn điều lệ lên 1,755 tỷ đồng.

- Tháng 05/2010: Tăng vốn điều lệ lên 3,511 tỷ đồng.

- Tháng 01/2012: Tăng vốn điều lệ lên 3,526 tỷ đồng.

- Tháng 03/2013: Tăng vốn điều lệ lên 3,537 tỷ đồng.

- Ngày 12/01/2017: Tăng vốn điều lệ lên 4,900,636,840,000 đồng.

- Ngày 30/01/2018: Tăng vốn điều lệ lên 5,000,636,840,000 đồng.

- Ngày 17/12/2018: Đổi tên thành Công ty Cổ phần Chứng khoán SSI.

- Ngày 23/01/2019: Tăng vốn điều lệ lên 5,100,636,840,000 đồng.

- Ngày 18/02/2020: Tăng vốn điều lệ lên 5,200,636,840,000 đồng.

- Ngày 08/05/2020: Tăng vốn điều lệ lên 6,029,456,130,000 đồng.

- Ngày 09/04/2021: Tăng vốn điều lệ lên 6,498,051,040,000 đồng.

- Ngày 22/06/2021: Tăng vốn điều lệ lên 6,573,051,040,000 đồng.

- Ngày 08/10/2021: Tăng vốn điều lệ lên 8,755,976,420,000 đồng.

- Ngày 23/11/2021: Tăng vốn điều lệ lên 9,847,500,220,000 đồng.

Chỉ tiêuĐơn vị
Giá chứng khoánVNĐ
Khối lượng giao dịchCổ phần
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức%
Vốn hóaTỷ đồng
Thông tin tài chínhTriệu đồng
EPS, BVPS, Cổ tức TMVNĐ
P/E, F P/E, P/BLần
ROS, ROA, ROE%
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty.
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.