CTCP Siam Brothers Việt Nam (HOSE: SBV)

Siam Brothers Vietnam JSC

10,700

(%)
03/05/2024 15:00

Mở cửa10,650

Cao nhất10,700

Thấp nhất10,650

KLGD300

Vốn hóa292

Dư mua1,500

Dư bán3,400

Cao 52T 11,300

Thấp 52T9,500

KLBQ 52T13,841

NN mua-

% NN sở hữu14.71

Cổ tức TM500

T/S cổ tức0.05

Beta-0.35

EPS*400

P/E26.76

F P/E4.50

BVPS18,079

P/B0.59

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng SBV: TLG SAB POM POW HPG
Trending: HPG (47.143) - MWG (40.048) - DIG (37.864) - NVL (35.575) - FPT (31.645)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
CTCP Siam Brothers Việt Nam
NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
03/05/202410,700 (0.00%)300
02/05/202410,700 (0.00%)
26/04/202410,700 (0.00%)500
25/04/202410,70050 (+0.47%)100
24/04/202410,650-50 (-0.47%)3,900
KLGD: cp, Giá: đồng
ĐVT: Triệu đồng
ĐVT: Triệu đồng
25/09/2023Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 500 đồng/CP
22/09/2022Trả cổ tức năm 2021 bằng tiền, 1,200 đồng/CP
23/09/2021Trả cổ tức năm 2020 bằng tiền, 1,200 đồng/CP
30/11/2020Trả cổ tức năm 2019 bằng tiền, 1,200 đồng/CP
24/05/2019Trả cổ tức năm 2018 bằng tiền, 1,200 đồng/CP
STTCTCKTỷ lệ(%)Ngày hiệu lực
1 TCBS (CK Kỹ Thương) 50 0 02/04/2021
2 SSI (CK SSI) 20 0 13/04/2022
3 VPS (CK VPS) 0 -20 31/07/2023
4 KBSV (CK KB Việt Nam) 40 0 08/04/2022
5 BSC (CK BIDV) 0 -10 07/01/2022
6 MBKE (CK MBKE) 20 0 23/07/2018
7 SHS (CK Sài Gòn -Hà Nội) 50 0 14/04/2022
8 VIX (CK IB) 20 0 19/09/2018
9 YSVN (CK Yuanta) 20 0 18/04/2022
10 PHS (CK Phú Hưng) 40 10 24/04/2024
11 Pinetree Securities (CK Pinetree) 50 0 12/03/2019
12 ABS (CK An Bình) 1 0 28/08/2023
13 VFS (CK Nhất Việt) 50 0 14/05/2020
14 TVSI (CK Tân Việt) 50 0 01/04/2022
15 APEC (CK Châu Á TBD) 50 0 21/02/2021
16 TVB (CK Trí Việt) 50 0 27/02/2019
26/04/2024BCTC Hợp nhất quý 1 năm 2024
26/04/2024Giải trình kết quả kinh doanh quý 1 năm 2024
26/04/2024BCTC Công ty mẹ quý 1 năm 2024
22/04/2024Nghị quyết đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024
28/02/2024Nghị quyết HĐQT về việc tổ chức họp ĐHĐCĐ thường niên 2024

CTCP Siam Brothers Việt Nam

Tên đầy đủ: CTCP Siam Brothers Việt Nam

Tên tiếng Anh: Siam Brothers Vietnam JSC

Tên viết tắt:SBVN

Địa chỉ: Tòa nhà Anna - Số 10 - Công viên phần mềm Quang Trung - P. Tân Chánh Hiệp - Q. 12 - Tp. HCM

Người công bố thông tin: Ms. Lê Thị Thanh Thy

Điện thoại: (84.28) 3891 2889

Fax: (84.28) 3891 2789

Email:info@sbg.vn

Website:https://siambrothersvn.com

Sàn giao dịch: HOSE

Nhóm ngành: Sản xuất

Ngành: Sản xuất khác

Ngày niêm yết: 16/05/2017

Vốn điều lệ: 273,664,760,000

Số CP niêm yết: 27,366,476

Số CP đang LH: 27,323,976

Trạng thái: Công ty đang hoạt động

Mã số thuế: 0300812161

GPTL:

Ngày cấp:

GPKD: 0300812161

Ngày cấp: 07/07/2008

Ngành nghề kinh doanh chính:

- Sản xuất các loại dây PP, PE, dây thừng bện dùng trong nông ngư nghiệp

- Sản xuất phụ kiện, tran cụ, trang thiết bị bằng nhựa dùng trong nông ngư nghiệp

- Sản xuất và phát triển phần mềm máy tính

- Thực hiện quyền xuất nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các sản phẩm có mã HS.

- Tiền thân là CT TNHH Siam Brothers Việt Nam được thành lập tháng 7/1995.

- Tháng 9/2009 đổi thành CTCP Siam Brothers Việt Nam và tăng vốn điều lệ lên 80 tỷ đồng.

- Tháng 06/2013: Tăng vốn điều lệ lên 122.7 tỷ đồng.

- Tháng 06/2015: Tăng vốn điều lệ lên 163.4 tỷ đồng.

- Tháng 06/2016: Tăng vốn điều lệ lên 205.4 tỷ đồng.

- Ngày 16/05/2017 giao dịch đầu tiên trên sàn HOSE với giá tham chiếu 40,000 đ/cp.

- Tháng 11/2017: Tăng vốn điều lệ lên 273.66 tỷ đồng.

Chỉ tiêuĐơn vị
Giá chứng khoánVNĐ
Khối lượng giao dịchCổ phần
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức%
Vốn hóaTỷ đồng
Thông tin tài chínhTriệu đồng
EPS, BVPS, Cổ tức TMVNĐ
P/E, F P/E, P/BLần
ROS, ROA, ROE%
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty.
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.