Mở cửa32,400
Cao nhất32,400
Thấp nhất30,700
KLGD4,711
Vốn hóa221
Dư mua7,889
Dư bán4,489
Cao 52T 35,700
Thấp 52T21,400
KLBQ 52T2,191
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM2,750
T/S cổ tức0.08
Beta-0.18
EPS*4,241
P/E7.64
F P/E9.56
BVPS23,812
P/B1.36
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
03/05/2024 | 30,700 | -1,700 (-5.25%) | 4,711 |
02/05/2024 | 32,400 | 1,800 (+5.88%) | 800 |
26/04/2024 | 30,600 | (0.00%) | |
25/04/2024 | 30,600 | (0.00%) | |
24/04/2024 | 30,600 | -100 (-0.33%) | 500 |
14/06/2023 | Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 2,750 đồng/CP |
13/05/2022 | Trả cổ tức năm 2021 bằng tiền, 2,400 đồng/CP |
14/06/2021 | Trả cổ tức năm 2020 bằng tiền, 2,200 đồng/CP |
04/06/2020 | Trả cổ tức năm 2019 bằng tiền, 1,714 đồng/CP |
06/06/2019 | Trả cổ tức năm 2018 bằng tiền, 1,500 đồng/CP |
Tên đầy đủ: CTCP Cơ khí Xăng dầu
Tên tiếng Anh: Petroleum Mechanical Stock Company
Tên viết tắt:PMSC
Địa chỉ: Số 446 Nơ Trang Long - P.13 - Q.Bình Thạnh - Tp.HCM
Người công bố thông tin: Mr. Hồ Trí Lượng
Điện thoại: (84.28) 3553 3325 - 3553 3597
Fax: (84.28) 3553 3029
Email:ckxd@petrolimex.com.vn
Sàn giao dịch: HNX
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất sản phẩm kim loại tổng hợp
Ngày niêm yết: 04/11/2003
Vốn điều lệ: 72,276,620,000
Số CP niêm yết: 7,227,662
Số CP đang LH: 7,201,772
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0301838116
GPTL: 132/1999/QĐ-TTg
Ngày cấp: 31/05/1999
GPKD: 063343
Ngày cấp: 21/10/1999
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Xây dựng công nghiệp, kinh doanh vật tư, thiết bị xăng dầu
- Đóng mới, sửa chữa tàu, xà lan và các sản phẩm cơ khí khác
- Đại lý bán lẻ xăng dầu, mua bán xăng dầu, đóng mới sửa chữa bồn bể, sửa chữa xe bồn các loại
- Đầu tư xây dựng, cho thuê cơ sở hạ tầng, cơ sở KCN, trung tâm thương mại…
- Tiền thân là Xưởng cơ khí Thống Nhất 5 thuộc Bộ Vật Tư.
- Ngày 31/05/1999: Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP với vốn điều lệ là 32 tỷ đồng.
- Tháng 05/2007: Tăng vốn điều lệ lên 52 tỷ đồng.
- Tháng 07/2011: Tăng vốn điều lệ lên 72.27 tỷ đồng.
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |