CTCP Dược phẩm Dược liệu Pharmedic (HNX: PMC)

Pharmedic Pharmaceutical Medicinal JSC

81,000

(%)
26/04/2024 15:19

Mở cửa81,000

Cao nhất81,000

Thấp nhất81,000

KLGD2,605

Vốn hóa756

Dư mua1,795

Dư bán795

Cao 52T 85,500

Thấp 52T52,600

KLBQ 52T2,591

NN mua-

% NN sở hữu3.39

Cổ tức TM15,600

T/S cổ tức0.19

Beta0.13

EPS*8,905

P/E9.10

F P/E10.38

BVPS36,325

P/B2.23

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng PMC: PPP BMP DSN VFG LDP
Trending: HPG (86.466) - NVL (75.712) - DIG (71.068) - VND (64.073) - MBB (59.541)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
CTCP Dược phẩm Dược liệu Pharmedic
NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
26/04/202481,000 (0.00%)2,605
25/04/202481,000 (0.00%)
24/04/202481,000 (0.00%)202
23/04/202481,000-900 (-1.10%)300
22/04/202481,900 (0.00%)10
KLGD: cp, Giá: đồng
ĐVT: Triệu đồng
ĐVT: Triệu đồng
18/03/2024Trả cổ tức đợt 2/2023 bằng tiền, 1,400 đồng/CP
07/12/2023Trả cổ tức đợt 2/2023 bằng tiền, 4,600 đồng/CP
09/11/2023Trả cổ tức đợt 1/2023 bằng tiền, 8,000 đồng/CP
19/09/2023Trả cổ tức đợt 1/2023 bằng tiền, 1,000 đồng/CP
19/09/2023Trả cổ tức đợt 3/2022 bằng tiền, 600 đồng/CP
STTCTCKTỷ lệ(%)Ngày hiệu lực
1 SSI (CK SSI) 10 0 20/11/2019
2 MAS (CK Mirae Asset) 30 0 03/10/2018
3 VPS (CK VPS) 20 0 31/03/2024
4 Vietcap (CK Bản Việt) 40 0 29/11/2017
5 FPTS (CK FPT) 10 0 26/04/2024
6 VCBS (CK Vietcombank) 50 0 08/05/2020
7 BSC (CK BIDV) 0 0 07/01/2022
8 MBKE (CK MBKE) 20 -10 28/10/2022
9 SHS (CK Sài Gòn -Hà Nội) 50 0 16/04/2024
10 BVSC (CK Bảo Việt) 50 0 20/02/2020
11 PHS (CK Phú Hưng) 10 -40 24/04/2024
12 Pinetree Securities (CK Pinetree) 30 0 19/04/2024
13 ABS (CK An Bình) 1 0 15/04/2024
14 VFS (CK Nhất Việt) 50 0 30/08/2023
15 TVSI (CK Tân Việt) 50 0 12/10/2022
16 APEC (CK Châu Á TBD) 0,5 -49,5 11/08/2023
17 APG (CK An Phát) 50 0 15/04/2024
18 TVB (CK Trí Việt) 50 10 31/08/2023
22/04/2024Nghị quyết đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024
22/04/2024BCTC quý 1 năm 2024
01/04/2024Tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024
30/01/2024Nghị quyết HĐQT về việc trình Đại hội đồng cổ đông gần nhất miễn nhiệm đối với Ông Nguyễn Quý Thịnh - Thành viên độc lập Hội đồng quản trị Công ty cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic, nhiệm kỳ 2019 - 2024
22/01/2024Nghị quyết Hội đồng quản trị về các nội dung khác nhau

CTCP Dược phẩm Dược liệu Pharmedic

Tên đầy đủ: CTCP Dược phẩm Dược liệu Pharmedic

Tên tiếng Anh: Pharmedic Pharmaceutical Medicinal JSC

Tên viết tắt:PHARMEDIC

Địa chỉ: 367 Nguyễn Trãi - P.Nguyễn Cư Trinh - Q.1 - Tp.HCM

Người công bố thông tin: Ms.Bùi Thụy Phương Uyên

Điện thoại: (84.28) 3920 0300 - 3837 5300

Fax: (84.28) 3920 0096

Email:pharmedic@vnn.vn

Website:http://www.pharmedic.com.vn

Sàn giao dịch: HNX

Nhóm ngành: Sản xuất

Ngành: Sản xuất hóa chất, dược phẩm

Ngày niêm yết: 09/10/2009

Vốn điều lệ: 93,325,730,000

Số CP niêm yết: 9,332,573

Số CP đang LH: 9,332,573

Trạng thái: Công ty đang hoạt động

Mã số thuế: 0300483037

GPTL: 4261/ QÐ - UB

Ngày cấp: 13/08/1997

GPKD: 064075

Ngày cấp: 09/12/1997

Ngành nghề kinh doanh chính:

Sản xuất và kinh doanh dược phẩm, dược liệu, dược mỹ phẩm, hóa chất, chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn...

- Năm 1993: Tiền thân là Xí Nghiệp Dược Phẩm Dược Liệu PHARMEDIC được thành lập.

- Năm 1999: Tăng vốn điều lệ lên 20.55 tỷ đồng.

- Năm 2005: Tăng vốn điều lệ lên 45.66 tỷ đồng.

- Năm 2008: Tăng vốn điều lệ lên 64.81 tỷ đồng.

- Ngày 09/10/2009: Chính thức giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX).

- Năm 2013: Tăng vốn điều lệ lên 93.32 tỷ đồng.

Chỉ tiêuĐơn vị
Giá chứng khoánVNĐ
Khối lượng giao dịchCổ phần
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức%
Vốn hóaTỷ đồng
Thông tin tài chínhTriệu đồng
EPS, BVPS, Cổ tức TMVNĐ
P/E, F P/E, P/BLần
ROS, ROA, ROE%
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty.
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.