Mở cửa13,900
Cao nhất13,900
Thấp nhất13,450
KLGD20,972,500
Vốn hóa26,424
Dư mua1,578,000
Dư bán1,130,100
Cao 52T 22,000
Thấp 52T12,900
KLBQ 52T30,890,469
NN mua284,900
% NN sở hữu3.51
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.08
EPS*563
P/E24.44
F P/E24.85
BVPS22,923
P/B0.60
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Novagroup | 382,257,433 | 19.60 |
CTCP Diamond Properties | 176,415,393 | 9.05 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
30/12/2022 | CTCP Novagroup | 572,929,330 | 29.38 |
CTCP Diamond Properties | 203,102,259 | 10.41 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Tập đoàn NovaGroup | 520,517,407 | 26.96 |
Bùi Thành Nhơn | 275,150,364 | 14.25 | |
CTCP Diamond Properties | 203,102,259 | 10.52 | |
Cao Thị Ngọc Sương | 105,336,813 | 5.46 |