Mở cửa13,950
Cao nhất14,150
Thấp nhất13,700
KLGD24,734,800
Vốn hóa26,814
Dư mua2,596,800
Dư bán1,776,700
Cao 52T 22,000
Thấp 52T12,900
KLBQ 52T30,867,433
NN mua403,700
% NN sở hữu3.49
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.08
EPS*563
P/E24.17
F P/E24.58
BVPS22,923
P/B0.59
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Bùi Thành Nhơn | CTHĐQT | 1958 | Cử nhân/QTKD Cao cấp | 96,765,729 | 1992 |
Ông Dennis Ng Teck Yow | TGĐ/TVHĐQT | 1970 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Dương Văn Bắc | GĐ Tài chính | - | N/a | N/A | ||
Ông Huỳnh Minh Lâm | KTT | 1989 | CN Kế toán-Kiểm toán | 606,250 | N/A | |
Ông Hoàng Đức Hùng | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | - | Thạc sỹ | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Mỹ Hạnh | TVHĐQT/Trưởng Ủy ban Kiểm toán | 1977 | ThS Quản lý K.Tế | Độc lập | ||
Ông Phạm Tiến Vân | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1949 | CN Ngoại giao | 10,000 | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Bùi Thành Nhơn | CTHĐQT | 1958 | Cử nhân/QTKD Cao cấp | 96,765,729 | 1992 |
Ông Dennis Ng Teck Yow | TGĐ/TVHĐQT | - | N/a | N | ||
Ông Dương Văn Bắc | GĐ Tài chính | - | N/A | |||
Ông Huỳnh Minh Lâm | KTT | 1989 | N/a | 606,250 | N/A | |
Bà Nguyễn Mỹ Hạnh | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1977 | ThS Quản lý K.Tế | Độc lập | ||
Ông Phạm Tiến Vân | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1949 | CN Ngoại giao | 10,000 | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Bùi Thành Nhơn | CTHĐQT | 1958 | Cử nhân/QTKD Cao cấp | 96,765,729 | 1992 |
Ông Bùi Xuân Huy | TVHĐQT | 1972 | KS Xây dựng/ThS QTKD | 72,598,434 | 2012 | |
Bà Hoàng Thu Châu | TVHĐQT | 1977 | ThS QTKD/CN Kế toán | 6,342,869 | 2003 | |
Ông Nguyễn Ngọc Huyên | TGĐ | 1980 | KS XD Cầu đường | 22,010 | N/A | |
Bà Dương Thị Thu Thủy | Phó TGĐ | 1977 | CN QTKD/MBA | 21,631 | 2022 | |
Bà Võ Thị Cao Ly | Phó TGĐ | 1984 | CN Kinh tế | 665,093 | 2022 | |
Ông Huỳnh Minh Lâm | KTT | 1989 | CN Kế toán-Kiểm toán | 606,250 | N/A | |
Bà Nguyễn Mỹ Hạnh | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1977 | ThS Quản lý K.Tế | Độc lập | ||
Ông Phạm Tiến Vân | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1949 | CN Ngoại giao | 10,000 | Độc lập |