CTCP Tập đoàn Thủy sản Minh Phú (UPCoM: MPC)

Minh Phu Seafood Corporation

16,800

-200 (-1.18%)
10/05/2024 15:19

Mở cửa17,200

Cao nhất17,200

Thấp nhất16,600

KLGD101,697

Vốn hóa6,718

Dư mua77,503

Dư bán256,003

Cao 52T 19,600

Thấp 52T15,900

KLBQ 52T229,627

NN mua-

% NN sở hữu39.18

Cổ tức TM411

T/S cổ tức0.02

Beta0.82

EPS*62

P/E275.75

F P/E10.62

BVPS13,574

P/B1.25

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng MPC: FMC VHC CMX QNS NVL
Trending: HPG (93.537) - NVL (93.478) - DIG (63.052) - MWG (60.108) - FPT (50.219)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
CTCP Tập đoàn Thủy sản Minh Phú

Ban lãnh đạo

Thời gianHọ và tênChức vụNăm sinhTrình độCổ phầnThời gian gắn bó
31/12/2023Bà Chu Thị BìnhCTHĐQT/Phó TGĐ1964Trung cấp70,221,6601998
Ông Hamaya HarutoshiTVHĐQT1967Cử nhânN/A
Bà Hồ Thu LêTVHĐQT1978Thạc sỹĐộc lập
Ông Nguyễn Nhân NghĩaTVHĐQT1969ThS Tài chínhĐộc lập
Ông Phan Thanh LộcTVHĐQT1962ThS QTKDĐộc lập
Ông Sasaki TakahiroTVHĐQT1969Cử nhânN/A
Ông Lê Văn QuangTGĐ/TVHĐQT1958KS CN C.biến T.sản64,281,6001992
Ông Bùi Anh DũngTVHĐQT/Phó TGĐ1975KS CN C.biến T.sản291,6401998
Ông Lê Văn ĐiệpTVHĐQT/Phó TGĐ1972CN Kinh tế314,8601999
Ông Chu Hồng HàPhó TGĐ1979CN Kinh tế301,6402016
Ông Lê Ngọc AnhPhó TGĐ1973KS C.biến T.sản196,0801997
Bà Lê Thị Dịu MinhPhó TGĐ1986CN Kinh tế6,537,2702006
Ông Tsunoda NorihisaPhó TGĐ1972Cử nhânN/A
Ông Nakano TakumaGĐ Tài chính1979CN Kinh tếN/A
Ông Lưu Minh TrungKTT1972CN KTTC42,1801999
Ông Trần Văn KhánhTrưởng BKS1981CN Kinh tế2013
Bà Lâm Thị Thúy KiềuThành viên BKS1978Đại học/TC Kế toán5,000N/A
Bà Vũ Thị Thảo NguyênThành viên BKS1992Cao ĐẳngN/A
Thời gianHọ và tênChức vụNăm sinhTrình độCổ phầnThời gian gắn bó
31/12/2022Bà Chu Thị BìnhCTHĐQT/Phó TGĐ1964Trung cấp70,221,6601998
Ông Hamaya HarutoshiTVHĐQT-N/a-N/A
Bà Hồ Thu LêTVHĐQT1978N/aN/A
Ông Nguyễn Nhân NghĩaTVHĐQT-N/aĐộc lập
Ông Phan Thanh LộcTVHĐQT1962N/aĐộc lập
Ông Sasaki TakahiroTVHĐQT-N/a-N/A
Ông Lê Văn QuangTGĐ/TVHĐQT1958KS CN C.biến T.sản64,281,6001992
Ông Bùi Anh DũngTVHĐQT/Phó TGĐ1975KS CN C.biến T.sản291,6401998
Ông Lê Văn ĐiệpTVHĐQT/Phó TGĐ1972CN Kinh tế314,8601999
Ông Chu Hồng HàPhó TGĐ1979CN Kinh tế150,8202016
Ông Lê Ngọc AnhPhó TGĐ1973KS C.biến T.sản98,0401997
Bà Lê Thị Dịu MinhPhó TGĐ1986CN Kinh tế6,537,2702006
Ông Thái Hoàng HùngPhó TGĐ1964KS CN C.biến T.sản120,5321998
Ông Trần Văn TháiPhó TGĐ1974N/a42,400N/A
Ông Tsunoda NorihisaPhó TGĐ1972N/aN/A
Ông Lưu Minh TrungKTT1972CN KTTC42,1801999
Ông Trần Văn KhánhTrưởng BKS1981CN Kinh tế2013
Bà Đỗ Thị HạnhThành viên BKS1977CN Kế toán Doanh nghiệp1999
Bà Nguyễn Thị Hồng CúcThành viên BKS19802003
Thời gianHọ và tênChức vụNăm sinhTrình độCổ phầnThời gian gắn bó
30/06/2022Bà Hồ Thu LêTVHĐQT-N/aN/A
Ông Nagoya YukataTVHĐQT-N/a-N/A
Ông Nguyễn Nhân NghĩaTVHĐQT-N/a-N/A
Ông Phan Thanh LộcTVHĐQT-N/aN/A
Ông Tsukahara KeiichiTVHĐQT-N/a-N/A
Ông Lê Văn QuangTGĐ/TVHĐQT1958KS CN C.biến T.sản32,140,8001992
Ông Bùi Anh DũngTVHĐQT/Phó TGĐ1975KS CN C.biến T.sản145,8201998
Bà Chu Thị BìnhCTHĐQT/Phó TGĐ1964Trung cấp35,110,8301998
Ông Lê Văn ĐiệpTVHĐQT/Phó TGĐ1972CN Kinh tế157,4301999
Ông Chu Hồng HàPhó TGĐ1979CN Kinh tế150,8202016
Ông Lê Ngọc AnhPhó TGĐ1973KS C.biến T.sản98,0401997
Bà Lê Thị Dịu MinhPhó TGĐ1986CN Kinh tế6,508,2102006
Ông Thái Hoàng HùngPhó TGĐ1964KS CN C.biến T.sản120,5321998
Ông Trần Văn TháiPhó TGĐ1974N/a-N/A
Ông Tsunoda NorhisaPhó TGĐ1972N/a-N/A
Ông Lưu Minh TrungKTT1970CN KTTC42,1801999
Ông Trần Văn KhánhTrưởng BKS1981CN Kinh tế2013
Bà Đỗ Thị HạnhThành viên BKS1977CN Kế toán Doanh nghiệp5,2901999
Bà Nguyễn Thị Hồng CúcThành viên BKS19802003