Mở cửa20,000
Cao nhất20,250
Thấp nhất20,000
KLGD380,900
Vốn hóa51,536
Dư mua132,700
Dư bán197,800
Cao 52T 21,100
Thấp 52T10,700
KLBQ 52T5,741,165
NN mua70,600
% NN sở hữu0.98
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.89
EPS*3,123
P/E6.40
F P/E5.38
BVPS14,238
P/B1.40
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ cá nhân | 2,311,738,900 | 90.38 | ||
CĐ tổ chức | 245,877,516 | 9.62 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ cá nhân | 1,397,143,298 | 80.80 | ||
CĐ tổ chức | 331,962,071 | 19.20 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ cá nhân | 950,399,652 | 78.96 | ||
CĐ tổ chức | 253,190,822 | 21.04 |