CTCP Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia - IDI (HOSE: IDI)

I.D.I International Development & Investment Corporation

10,850

-50 (-0.46%)
26/04/2024 15:00

Mở cửa10,800

Cao nhất11,050

Thấp nhất10,750

KLGD949,200

Vốn hóa2,470

Dư mua131,000

Dư bán149,100

Cao 52T 15,400

Thấp 52T9,400

KLBQ 52T3,702,751

NN mua30,700

% NN sở hữu0.85

Cổ tức TM

T/S cổ tức-

Beta1.26

EPS*318

P/E34.32

F P/E8.99

BVPS15,048

P/B0.72

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng IDI: ASM ANV NVL VND HPG
Trending: HPG (93.407) - NVL (81.568) - DIG (76.502) - VND (69.099) - MBB (66.883)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
CTCP Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia - IDI
NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
26/04/202410,850-50 (-0.46%)949,200
25/04/202410,900-150 (-1.36%)576,600
24/04/202411,050400 (+3.76%)951,500
23/04/202410,650-250 (-2.29%)1,183,900
22/04/202410,900250 (+2.35%)1,042,200
KLGD: cp, Giá: đồng
ĐVT: Triệu đồng
ĐVT: Triệu đồng
23/09/2022Trả cổ tức năm 2021 bằng tiền, 1,500 đồng/CP
25/10/2019Trả cổ tức đợt 2/2018 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:15
25/10/2019Trả cổ tức đợt 2/2018 bằng tiền, 500 đồng/CP
08/11/2018Trả cổ tức đợt 2/2017 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:9
08/11/2018Trả cổ tức đợt 1/2018 bằng tiền, 1,100 đồng/CP
STTCTCKTỷ lệ(%)Ngày hiệu lực
1 TCBS (CK Kỹ Thương) 50 0 15/04/2024
2 SSI (CK SSI) 30 0 15/04/2024
3 MAS (CK Mirae Asset) 30 0 12/04/2024
4 HSC (CK Tp. HCM) 15 -15 03/04/2024
5 VPS (CK VPS) 0 -30 31/07/2023
6 VNDIRECT (CK VNDirect) 40 -10 09/04/2024
7 MBS (CK MB) 30 0 16/04/2024
8 Vietcap (CK Bản Việt) 30 0 07/07/2016
9 KIS (CK KIS) 30 0 15/04/2024
10 VCBS (CK Vietcombank) 50 0 30/08/2023
11 KBSV (CK KB Việt Nam) 40 0 08/04/2024
12 BSC (CK BIDV) 30 0 15/04/2024
13 ACBS (CK ACB) 40 0 12/04/2024
14 MBKE (CK MBKE) 30 0 11/04/2024
15 SHS (CK Sài Gòn -Hà Nội) 50 0 12/04/2024
16 VIX (CK IB) 40 0 15/04/2024
17 YSVN (CK Yuanta) 30 0 16/04/2024
18 BVSC (CK Bảo Việt) 50 0 15/09/2023
19 DNSE (CK Đại Nam) 30 0 12/04/2024
20 SSV (CK Shinhan) 30 0 16/04/2024
21 VDSC (CK Rồng Việt) 40 0 02/04/2024
22 Vietinbank Securities (CK Vietinbank) 30 0 02/05/2019
23 PHS (CK Phú Hưng) 50 5 12/04/2024
24 Pinetree Securities (CK Pinetree) 30 0 08/04/2024
25 AGRISECO (CK Agribank) 30 0 16/04/2024
26 ABS (CK An Bình) 40 0 18/03/2024
27 PSI (CK Dầu khí) 30 -10 08/04/2024
28 VFS (CK Nhất Việt) 50 0 30/08/2023
29 FNS (CK Funan) 20 0 15/04/2024
30 TVSI (CK Tân Việt) 50 0 12/04/2024
31 EVS (CK Everest) 40 0 15/04/2024
32 APEC (CK Châu Á TBD) 50 0 12/04/2024
33 BOS (CK BOS) 30 0 04/04/2024
34 APG (CK An Phát) 50 0 15/04/2024
35 TVB (CK Trí Việt) 50 10 31/08/2023
23/04/2024Nghị quyết đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024
29/03/2024Tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024
23/02/2024Thông báo và Nghị quyết HĐQT về ngày ĐKCC để thực hiện quyền tham dự ĐHĐCĐ thường niên 2024
02/01/2024Nghị quyết HĐQT về việc thông qua giao dịch với các bên có liên quan
12/04/2024Báo cáo thường niên năm 2023

CTCP Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia - IDI

Tên đầy đủ: CTCP Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia - IDI

Tên tiếng Anh: I.D.I International Development & Investment Corporation

Tên viết tắt:CTCP IDI

Địa chỉ: Quốc lộ 80 - CCN Vàm Cống - Ấp. An Thạnh - X. Bình Thành - H. Lấp Vò - T. Đồng Tháp

Người công bố thông tin: Mr. Trương Công Khánh

Điện thoại: (84.277) 368 0383 - 221 6345 - 629 6802

Fax: (84.277) 368 0382 - 368 0434

Email:idiseafood@vnn.vn

Website:https://idiseafood.com

Sàn giao dịch: HOSE

Nhóm ngành: Sản xuất

Ngành: Sản xuất thực phẩm

Ngày niêm yết: 30/06/2011

Vốn điều lệ: 2,276,446,080,000

Số CP niêm yết: 227,644,608

Số CP đang LH: 227,644,608

Trạng thái: Công ty đang hoạt động

Mã số thuế: 0303141296

GPTL:

Ngày cấp: 15/07/2003

GPKD: 0303141296

Ngày cấp: 15/07/2003

Ngành nghề kinh doanh chính:

- Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông

- Kinh doanh nhà, khách sạn (không kinh doanh tại TPHCM)

- Mua bán vật liệu xây dựng, vật liệu trang trí nội thất, ...

- Kinh doanh thuốc thú y thủy sản

- Năm 2003: CTCP Đầu tư & Phát triển Đa quốc gia được thành lập với VĐL ban đầu là 29 tỷ VNĐ.

- Tháng 02/2007: Tăng vốn điều lệ lên 48 tỷ đồng. .

- Tháng 08/2007: Tăng vốn điều lệ lên 91 tỷ đồng. .

- Tháng 06/2008: Tăng vốn điều lệ lên 228 tỷ đồng. .

- Tháng 08/2010: Tăng vốn điều lệ lên 380 tỷ đồng. .

- Ngày 30/06/2011: Cổ phiếu của Công ty được niêm yết và giao dịch trên sàn HOSE. .

- Tháng 08/2014: Tăng vốn điều lệ lên 456 tỷ đồng. .

- Tháng 08/2015: Tăng vốn điều lệ lên 983.25 tỷ đồng. .

- Ngày 02/01/2019: Tăng vốn điều lệ lên 1,979.5 tỷ đồng. .

- Ngày 25/11/2019: Tăng vốn điều lệ lên 2,276,446,080,00 đồng.

Chỉ tiêuĐơn vị
Giá chứng khoánVNĐ
Khối lượng giao dịchCổ phần
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức%
Vốn hóaTỷ đồng
Thông tin tài chínhTriệu đồng
EPS, BVPS, Cổ tức TMVNĐ
P/E, F P/E, P/BLần
ROS, ROA, ROE%
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty.
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.