CTCP Gạch ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân (HNX: GMX)

My Xuan Brick Tile Pottery And Construction JSC

19,000

(%)
03/05/2024 15:19

Mở cửa19,000

Cao nhất19,300

Thấp nhất19,000

KLGD6,917

Vốn hóa172

Dư mua14,583

Dư bán1,683

Cao 52T 20,600

Thấp 52T17,200

KLBQ 52T3,858

NN mua-

% NN sở hữu6.44

Cổ tức TM1,800

T/S cổ tức0.09

Beta0.20

EPS*2,298

P/E8.27

F P/E5.93

BVPS13,332

P/B1.43

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng GMX: VEA SJD ABT APF BSQ
Trending: HPG (47.143) - MWG (40.048) - DIG (37.864) - NVL (35.575) - FPT (31.645)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
CTCP Gạch ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân
NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
03/05/202419,000 (0.00%)6,917
02/05/202419,000-200 (-1.04%)16,015
26/04/202419,200 (0.00%)2,200
25/04/202419,200 (0.00%)1,341
24/04/202419,200 (0.00%)500
KLGD: cp, Giá: đồng
ĐVT: Triệu đồng
ĐVT: Triệu đồng
04/12/2023Trả cổ tức đợt 1/2023 bằng tiền, 800 đồng/CP
30/05/2023Trả cổ tức đợt 2/2022 bằng tiền, 1,000 đồng/CP
18/11/2022Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 1,000 đồng/CP
17/06/2022Trả cổ tức đợt 2/2021 bằng tiền, 850 đồng/CP
17/12/2021Trả cổ tức đợt 1/2021 bằng tiền, 600 đồng/CP
STTCTCKTỷ lệ(%)Ngày hiệu lực
1 VPS (CK VPS) 0 0 31/07/2023
2 SHS (CK Sài Gòn -Hà Nội) 50 0 16/04/2024
3 PHS (CK Phú Hưng) 20 -10 24/04/2024
4 Pinetree Securities (CK Pinetree) 30 0 05/09/2019
5 ABS (CK An Bình) 1 0 15/04/2024
6 VFS (CK Nhất Việt) 50 0 30/08/2023
7 FNS (CK Funan) 40 0 15/04/2024
8 APEC (CK Châu Á TBD) 50 0 20/09/2018
9 APG (CK An Phát) 50 0 15/04/2024
10 TVB (CK Trí Việt) 50 0 31/08/2023
24/04/2024BCTC quý 1 năm 2024
22/04/2024Nghị quyết Hội đồng quản trị về việc thông qua Kết quả kinh doanh quý 1/2024
20/03/2024Tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024
26/02/2024Nghị quyết hội đồng quản trị về việc thông qua thời gian và địa điểm tổ chức phiên họp Đại hội đồng Cổ đồng thường niên năm 2024
23/01/2024Nghị quyết Hội đồng quản trị về các nội dung khác nhau

CTCP Gạch ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân

Tên đầy đủ: CTCP Gạch ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân

Tên tiếng Anh: My Xuan Brick Tile Pottery And Construction JSC

Tên viết tắt:GMX

Địa chỉ: Ấp Suối Nhum - X.Hắc Dịch - H.Tân Thành - T.Bà Rịa - Vũng Tàu

Người công bố thông tin: Ms. Lưu Thị Mai

Điện thoại: (84.254) 387 6770

Fax: (84.254) 389 4168

Email:gmx@myxuan-vt.com.vn

Website:http://www.myxuan-vt.com.vn

Sàn giao dịch: HNX

Nhóm ngành: Sản xuất

Ngành: Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim

Ngày niêm yết: 15/09/2011

Vốn điều lệ: 90,406,970,000

Số CP niêm yết: 9,040,697

Số CP đang LH: 9,034,451

Trạng thái: Công ty đang hoạt động

Mã số thuế: 3500460966

GPTL: 168/2003/QĐ-BCN

Ngày cấp: 17/10/2003

GPKD: 3500640966

Ngày cấp: 18/12/2003

Ngành nghề kinh doanh chính:

- Khai thác đất sét

- Sản xuất, kinh doanh các sản phẩm gốm và VLXD

- Mua bán VLXD, hàng trang trí nội thất

- Mua bán gạch ngói gốm...

- Tiền thân là Xí nghiệp Gạch Ngói Gốm Xây dựng thành lập năm 1995.

- Ngày 17/10/2003, Bộ công nghiệp đã có quyết định số 168/2003/QĐ-BCN chuyển Xí Nghiệp Gạch Ngói Gốm Xây Dựng thành CTCP Gạch Ngói Gốm Xây Dựng Mỹ Xuân với vốn điều lệ ban đầu là 2,100,000,000 đồng.

- Ngày 01/01/2004, Công ty chính thức đi vào hoạt động.

- Năm 2005: Tăng vốn điều lệ lên 3,100,000,000 đồng.

- Năm 2006: Tăng vốn điều lệ lên 5,300,000,000 đồng.

- Năm 2007: Tăng vốn điều lệ lên 25,612,000,000 đồng.

- Năm 2008: Tăng vốn điều lệ lên 40,943,000,000 đồng.

- Năm 2010: Tăng vốn điều lệ lên 53,207,000,000 đồng.

- Tháng 11/2021: Tăng vốn điều lệ lên 90,407,000,000 đồng.

Chỉ tiêuĐơn vị
Giá chứng khoánVNĐ
Khối lượng giao dịchCổ phần
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức%
Vốn hóaTỷ đồng
Thông tin tài chínhTriệu đồng
EPS, BVPS, Cổ tức TMVNĐ
P/E, F P/E, P/BLần
ROS, ROA, ROE%
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty.
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.