Mở cửa14,400
Cao nhất15,200
Thấp nhất14,400
KLGD800
Vốn hóa184
Dư mua11,500
Dư bán14,300
Cao 52T 16,800
Thấp 52T11,300
KLBQ 52T7,083
NN mua-
% NN sở hữu9.74
Cổ tức TM1,200
T/S cổ tức0.08
Beta0.45
EPS*1,340
P/E10.89
F P/E10.72
BVPS18,887
P/B0.77
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
03/05/2024 | 15,200 | 600 (+4.11%) | 800 |
02/05/2024 | 14,600 | -100 (-0.68%) | 300 |
26/04/2024 | 14,700 | -300 (-2%) | 3,600 |
25/04/2024 | 15,000 | (0.00%) | 2,103 |
24/04/2024 | 15,000 | -300 (-1.96%) | 600 |
02/04/2024 | Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 1,200 đồng/CP |
27/04/2023 | Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
26/05/2022 | Trả cổ tức đợt 2/2021 bằng tiền, 500 đồng/CP |
09/09/2021 | Trả cổ tức đợt 1/2021 bằng tiền, 500 đồng/CP |
13/05/2021 | Trả cổ tức năm 2020 bằng tiền, 1,200 đồng/CP |
18/03/2024 | Nghị quyết HĐQT chi trả cổ tức bằng tiền năm 2023 |
15/03/2024 | Nghị quyết đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
27/02/2024 | Tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
04/03/2024 | Báo cáo thường niên năm 2023 |
26/02/2024 | BCTC Kiểm toán năm 2023 |
Tên đầy đủ: CTCP Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh
Tên tiếng Anh: Green Development and Investment Service Joint Stock Company
Tên viết tắt:
Địa chỉ: Lô CC2 - Khu công nghiệp MP Đình Vũ - P. Đông Hải 2 - Q. Hải An - Tp. Hải Phòng
Người công bố thông tin: Ms. Phạm Thị Thúy Nga
Điện thoại: (84.225) 2838 666
Fax: (84.225) 3836 024
Website:https://greenicd.com.vn
Sàn giao dịch: HNX
Nhóm ngành: Vận tải và kho bãi
Ngành: Hỗ trợ vận tải
Ngày niêm yết: 06/11/2020
Vốn điều lệ: 121,200,000,000
Số CP niêm yết: 12,120,000
Số CP đang LH: 12,120,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0201768923
GPTL:
Ngày cấp:
GPKD: 0201768923
Ngày cấp: 24/01/2017
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Dịch vụ kho bãi, lưu trữ và bốc xếp hàng hóa; vận tải hàng hóa đường bộ...
- Ngày 24/01/2017 CTCP Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh được thành lập với vốn điều lệ 101 tỷ đồng.
- Ngày 27/04/2018 tăng vốn điều lệ lên 121,2 tỷ đồng.
- Ngày 06/11/2020 ngày giao dịch đầu tiên trên HNX với giá 18,600 đ/CP .
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |