Mở cửa38,300
Cao nhất40,000
Thấp nhất37,700
KLGD3,450,600
Vốn hóa5,948
Dư mua41,900
Dư bán83,500
Cao 52T 40,500
Thấp 52T16,700
KLBQ 52T2,022,022
NN mua343,700
% NN sở hữu2.13
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.76
EPS*1,857
P/E20.62
F P/E20.33
BVPS14,432
P/B2.65
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam | 112,498,833 | 75.64 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam | 80,486,470 | 75.61 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam | 80,486,470 | 75.61 |