Mở cửa38,300
Cao nhất40,000
Thấp nhất37,700
KLGD3,450,600
Vốn hóa5,948
Dư mua41,900
Dư bán83,500
Cao 52T 40,500
Thấp 52T16,700
KLBQ 52T2,022,022
NN mua343,700
% NN sở hữu2.36
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.78
EPS*1,857
P/E20.62
F P/E20.33
BVPS14,432
P/B2.65
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân trong nước | - | 22.10 | ||
Tổ chức nước ngoài | - | 2 | |||
Tổ chức trong nước | - | 75.80 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân trong nước | - | 12 | ||
Tổ chức nước ngoài | - | 11 | |||
Tổ chức trong nước | - | 0.00 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Cá nhân nước ngoài | 1,064,366 | 1 | ||
Cá nhân trong nước | 12,772,389 | 12 | |||
Cổ phiếu quỹ | 36,962 | 0.03 | |||
Tổ chức nước ngoài | 11,708,023 | 11 | |||
Tổ chức trong nước | 80,854,836 | 75.97 |