Mở cửa44,900
Cao nhất44,900
Thấp nhất44,300
KLGD324,800
Vốn hóa8,566
Dư mua14,900
Dư bán9,800
Cao 52T 49,500
Thấp 52T39,800
KLBQ 52T171,324
NN mua6,000
% NN sở hữu10.11
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.35
EPS*3,683
P/E12.19
F P/E12.37
BVPS26,063
P/B1.72
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Văn Thiền | CTHĐQT | 1957 | Thạc sỹ Kỹ thuật Môi trường | 8,461,590 | 1990 |
Ông Trần Chiến Công | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1978 | KS Xây dựng | 39,090,149 | 2004 | |
Ông Nguyễn Thanh Phong | TVHĐQT | 1972 | ĐH Hàng Hải | 2016 | ||
Ông Nguyễn Văn Trí | TVHĐQT | 1973 | KS Xây dựng | 57,750,000 | N/A | |
Ông Phạm Thanh Vũ | TVHĐQT | 1983 | N/a | Độc lập | ||
Ông Tạ Trọng Hiệp | TVHĐQT | 1982 | CN Kinh tế | 200,000 | Độc lập | |
Ông Dương Hoàng Sơn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1965 | KS Cơ Khí | 321,100 | 2007 | |
Ông Mai Song Hào | Phó TGĐ | 1981 | KS Cấp thoát nước | 56,100 | N/A | |
Ông Ngô Văn Lui | Phó TGĐ | 1967 | ThS QTKD | 7,700 | 1990 | |
Ông Phạm Thanh Hùng | Phó TGĐ | 1980 | KS. Môi trường | 118,100 | N/A | |
Ông Trần Tấn Đức | GĐ Tài chính | 1977 | CN QTKD | 213,600 | 2004 | |
Bà Nguyễn Thị Diên | Trưởng phòng TCKT | 1965 | CN Kinh tế | 61,200 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Mộng Thường | KTT | 1985 | CN Kế toán | 5,000 | N/A | |
Bà Dương Anh Thư | Trưởng BKS | 1976 | CN Kinh tế | 216,700 | 1999 | |
Ông Nguyễn Đức Bảo | Thành viên BKS | 1978 | ThS TCKT | 3,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thu Trang | Thành viên BKS | 1984 | CN QTKD | 5,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Văn Thiền | CTHĐQT | 1957 | Thạc sỹ Kỹ thuật Môi trường | 8,461,590 | 1990 |
Ông Trần Chiến Công | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1978 | KS Xây dựng | 39,090,149 | 2004 | |
Ông Nguyễn Thanh Phong | TVHĐQT | 1972 | ĐH Hàng Hải | 1,929,200 | 2016 | |
Ông Nguyễn Văn Trí | TVHĐQT | 1973 | KS Xây dựng | 57,950,000 | N/A | |
Ông Phạm Thanh Vũ | TVHĐQT | 1983 | N/a | Độc lập | ||
Ông Tạ Trọng Hiệp | TVHĐQT | 1982 | CN Kinh tế | 200,000 | Độc lập | |
Ông Dương Hoàng Sơn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1965 | KS Cơ Khí | 321,100 | 2007 | |
Ông Mai Song Hào | Phó TGĐ | 1981 | KS Cấp thoát nước | 56,100 | N/A | |
Ông Ngô Văn Lui | Phó TGĐ | 1967 | ThS QTKD | 7,700 | 1990 | |
Ông Phạm Thanh Hùng | Phó TGĐ | 1980 | KS. Môi trường | 120,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Diên | Trưởng phòng TCKT | 1965 | CN Kinh tế | 61,200 | N/A | |
Ông Trần Tấn Đức | KTT | 1977 | CN QTKD | 213,600 | 2004 | |
Bà Dương Anh Thư | Trưởng BKS | 1976 | CN Kinh tế | 216,700 | 1999 | |
Ông Nguyễn Đức Bảo | Thành viên BKS | 1978 | ThS TCKT | 3,000 | N/A | |
Bà Tăng Tố Vân | Thành viên BKS | 1972 | CN Kế toán Ngân hàng | 5,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Nguyễn Văn Thiền | CTHĐQT | 1957 | Thạc sỹ Kỹ thuật Môi trường | 8,461,590 | 1990 |
Ông Trần Chiến Công | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1978 | KS Xây dựng | 39,090,149 | 2004 | |
Ông Nguyễn Thanh Phong | TVHĐQT | 1972 | ĐH Hàng Hải | 1,929,200 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Văn Trí | TVHĐQT | 1973 | KS Xây dựng | 57,950,000 | Độc lập | |
Ông Phạm Thanh Vũ | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Tạ Trọng Hiệp | TVHĐQT | 1982 | CN Kinh tế | 200,000 | Độc lập | |
Ông Dương Hoàng Sơn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1965 | KS Cơ Khí | 321,100 | 2007 | |
Ông Mai Song Hào | Phó TGĐ | 1981 | KS Cấp thoát nước | - | N/A | |
Ông Ngô Văn Lui | Phó TGĐ | 1967 | ThS QTKD | 7,700 | 1990 | |
Ông Phạm Thanh Hùng | Phó TGĐ | 1980 | KS. Môi trường | 100,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Diên | Trưởng phòng TCKT | 1965 | CN Kinh tế | - | N/A | |
Ông Trần Tấn Đức | KTT | 1977 | CN QTKD | 213,600 | 2004 | |
Bà Dương Anh Thư | Trưởng BKS | 1976 | CN Kinh tế | 216,700 | 1999 | |
Ông Nguyễn Đức Bảo | Thành viên BKS | - | ThS TCKT | 34,400 | N/A | |
Bà Tăng Tố Vân | Thành viên BKS | - | CN Kế toán Ngân hàng | - | N/A |