Khối lượng 1,008,050
Giá trị 18,767,222,500
KL NĐTNN Mua 5,100
KL NĐTNN Bán 4,600
STT | Mã CK | Sàn | Ngành cấp 3 | KLCPLH | Giá 1 ngày | Giá 5 ngày |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | CVN | HNX | Các dịch vụ chăm sóc sức khỏe khác | 29,699,991 | 2,900 0(0%) | 2,800 |
2 | DBD | HOSE | Sản xuất thuốc và dược phẩm | 74,843,474 | 53,500 +100(+0.19%) | 52,900 |
3 | DBT | HOSE | Sản xuất thuốc và dược phẩm | 16,325,477 | 12,600 0(0%) | 12,350 |
4 | DCL | HOSE | Sản xuất thuốc và dược phẩm | 73,041,030 | 27,150 +1,150(+4.42%) | 26,000 |
5 | DHG | HOSE | Sản xuất thuốc và dược phẩm | 130,746,071 | 113,000 +1,200(+1.07%) | 114,400 |
6 | DHT | HNX | Sản xuất thuốc và dược phẩm | 82,340,260 | 28,600 +1,300(+4.76%) | 26,700 |
7 | DMC | HOSE | Sản xuất thuốc và dược phẩm | 34,727,465 | 66,600 +2,700(+4.23%) | 64,000 |
8 | DP3 | HNX | Sản xuất thuốc và dược phẩm | 21,499,933 | 67,900 +800(+1.19%) | 68,000 |
9 | DTG | HNX | Sản xuất thuốc và dược phẩm | 7,263,210 | 41,000 -900(-2.15%) | 41,900 |
10 | DVM | HNX | Sản xuất thuốc và dược phẩm | 35,650,000 | 11,900 +100(+0.85%) | 11,800 |
11 | FIT | HOSE | Sản xuất thuốc và dược phẩm | 339,933,034 | 4,350 +40(+0.93%) | 4,370 |
12 | IMP | HOSE | Sản xuất thuốc và dược phẩm | 70,004,649 | 64,200 -700(-1.08%) | 71,000 |
13 | LDP | HNX | Sản xuất thuốc và dược phẩm | 12,703,135 | 22,000 -900(-3.93%) | 22,900 |
14 | MED | HNX | Sản xuất thuốc và dược phẩm | 12,410,000 | 25,000 0(0%) | 25,000 |
15 | MKV | HNX | Sản xuất thuốc và dược phẩm | 5,000,000 | 8,800 0(0%) | 8,900 |
16 | OPC | HOSE | Sản xuất thuốc và dược phẩm | 64,050,892 | 24,700 0(0%) | 24,900 |
17 | PMC | HNX | Sản xuất thuốc và dược phẩm | 9,332,573 | 81,000 0(0%) | 81,900 |
18 | PPP | HNX | Sản xuất thuốc và dược phẩm | 8,799,991 | 16,900 -1,100(-6.11%) | 18,100 |
19 | SPM | HOSE | Sản xuất thuốc và dược phẩm | 13,770,000 | 11,400 0(0%) | 10,900 |
20 | TNH | HOSE | Các dịch vụ chăm sóc sức khỏe khác | 110,174,580 | 20,800 +200(+0.97%) | 20,800 |
21 | TRA | HOSE | Sản xuất thuốc và dược phẩm | 41,450,540 | 82,000 0(0%) | 84,200 |
22 | VDP | HOSE | Sản xuất thuốc và dược phẩm | 18,402,904 | 37,350 -2,650(-6.63%) | 40,000 |