VS-Sector: Chăm sóc sức khỏe

500.56

+4.32 (+0.87%)
24/04/2024

Khối lượng 1,008,050

Giá trị 18,767,222,500

KL NĐTNN Mua 5,100

KL NĐTNN Bán 4,600

Loading
STTMã CKSànNgành cấp 3KLCPLHGiá
1 ngày
Giá
5 ngày
1CVNHNXCác dịch vụ chăm sóc sức khỏe khác29,699,9912,900 0(0%)2,800
2DBDHOSESản xuất thuốc và dược phẩm74,843,47453,500 +100(+0.19%)52,900
3DBTHOSESản xuất thuốc và dược phẩm16,325,47712,600 0(0%)12,350
4DCLHOSESản xuất thuốc và dược phẩm73,041,03027,150 +1,150(+4.42%)26,000
5DHGHOSESản xuất thuốc và dược phẩm130,746,071113,000 +1,200(+1.07%)114,400
6DHTHNXSản xuất thuốc và dược phẩm82,340,26028,600 +1,300(+4.76%)26,700
7DMCHOSESản xuất thuốc và dược phẩm34,727,46566,600 +2,700(+4.23%)64,000
8DP3HNXSản xuất thuốc và dược phẩm21,499,93367,900 +800(+1.19%)68,000
9DTGHNXSản xuất thuốc và dược phẩm7,263,21041,000 -900(-2.15%)41,900
10DVMHNXSản xuất thuốc và dược phẩm35,650,00011,900 +100(+0.85%)11,800
11FITHOSESản xuất thuốc và dược phẩm339,933,0344,350 +40(+0.93%)4,370
12IMPHOSESản xuất thuốc và dược phẩm70,004,64964,200 -700(-1.08%)71,000
13LDPHNXSản xuất thuốc và dược phẩm12,703,13522,000 -900(-3.93%)22,900
14MEDHNXSản xuất thuốc và dược phẩm12,410,00025,000 0(0%)25,000
15MKVHNXSản xuất thuốc và dược phẩm5,000,0008,800 0(0%)8,900
16OPCHOSESản xuất thuốc và dược phẩm64,050,89224,700 0(0%)24,900
17PMCHNXSản xuất thuốc và dược phẩm9,332,57381,000 0(0%)81,900
18PPPHNXSản xuất thuốc và dược phẩm8,799,99116,900 -1,100(-6.11%)18,100
19SPMHOSESản xuất thuốc và dược phẩm13,770,00011,400 0(0%)10,900
20TNHHOSECác dịch vụ chăm sóc sức khỏe khác110,174,58020,800 +200(+0.97%)20,800
21TRAHOSESản xuất thuốc và dược phẩm41,450,54082,000 0(0%)84,200
22VDPHOSESản xuất thuốc và dược phẩm18,402,90437,350 -2,650(-6.63%)40,000