Khối lượng 20,796,665
Giá trị 1,134,221,924,100
KL NĐTNN Mua 5,238,500
KL NĐTNN Bán 1,379,600
STT | Mã CK | Sàn | Ngành cấp 3 | KLCPLH | Giá 1 ngày | Giá 5 ngày |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | BTT | HOSE | Cửa hàng tổng hợp | 13,500,000 | 31,100 0(0%) | 31,100 |
2 | CCI | HOSE | Các trạm xăng khác | 17,541,105 | 19,800 +150(+0.76%) | 20,750 |
3 | CMV | HOSE | Cửa hàng tổng hợp | 18,155,868 | 9,900 +10(+0.10%) | 8,650 |
4 | COM | HOSE | Các trạm xăng khác | 14,120,628 | 31,300 -2,150(-6.43%) | 31,600 |
5 | CTF | HOSE | Cửa hàng phụ tùng xe hơi, phụ kiện và săm lốp | 89,396,463 | 30,400 +500(+1.67%) | 29,400 |
6 | FRT | HOSE | Cửa hàng máy tính và phần mềm | 136,242,389 | 153,000 +2,000(+1.32%) | 141,000 |
7 | GMA | HNX | Bán lẻ xe hơi | 19,999,999 | 48,800 0(0%) | 48,800 |
8 | HAX | HOSE | Bán lẻ xe hơi | 93,427,565 | 15,200 -50(-0.33%) | 15,150 |
9 | HTC | HNX | Các trạm xăng khác | 16,499,993 | 19,200 -1,700(-8.13%) | 20,700 |
10 | MWG | HOSE | Cửa hàng máy tính và phần mềm | 1,462,244,177 | 53,800 +1,500(+2.87%) | 48,200 |
11 | PNC | HOSE | Cửa hàng dụng cụ, văn phòng phẩm và quà tặng | 10,799,351 | 8,700 0(0%) | 8,700 |
12 | PNJ | HOSE | Cửa hàng đồ trang sức, túi xách, đồ da | 334,559,621 | 94,200 -100(-0.11%) | 91,500 |
13 | SFC | HOSE | Các trạm xăng khác | 11,234,819 | 21,000 0(0%) | 21,100 |
14 | SVC | HOSE | Bán lẻ xe hơi | 66,620,064 | 25,900 -100(-0.38%) | 27,450 |
15 | TMC | HNX | Các trạm xăng khác | 12,400,000 | 9,200 0(0%) | 9,200 |